Bản dịch của từ Hand distressing trong tiếng Việt

Hand distressing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand distressing (Noun)

hˈænd dɨstɹˈɛsɨŋ
hˈænd dɨstɹˈɛsɨŋ
01

Quá trình làm cho vải hoặc da trông cũ hoặc đã qua sử dụng bằng tay.

The process of making fabric or leather look worn or aged by using one's hands.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong thời trang và dệt may để tạo ra một thẩm mỹ cụ thể bằng cách áp dụng lao động thủ công.

A technique used in fashion and textiles to create a specific aesthetic by applying manual labor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp làm hư hỏng hàng hóa để nâng cao vẻ ngoài và sức hấp dẫn của chúng.

A method of distressing goods to enhance their appearance and appeal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand distressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand distressing

Không có idiom phù hợp