Bản dịch của từ Hand something to somebody on a plate trong tiếng Việt

Hand something to somebody on a plate

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand something to somebody on a plate (Idiom)

01

Đưa cái gì đó cho ai đó một cách dễ dàng hoặc đơn giản, thường hàm ý rằng người đó không phải nỗ lực để có được nó.

To present something to someone in an easy or straightforward manner, often implying that the person did not have to work for it.

Ví dụ

The government handed social benefits to citizens on a plate last year.

Chính phủ đã trao các phúc lợi xã hội cho công dân một cách dễ dàng năm ngoái.

They did not hand the opportunity to succeed to everyone on a plate.

Họ không trao cơ hội thành công cho mọi người một cách dễ dàng.

Did the charity hand resources to the needy on a plate this month?

Liệu tổ chức từ thiện có trao tài nguyên cho người nghèo một cách dễ dàng tháng này không?

02

Cung cấp cho ai đó một đặc quyền hoặc lợi thế mà họ không phải nỗ lực để có được.

To offer someone a privilege or advantage that they did not earn.

Ví dụ

The company handed the promotion to John on a plate.

Công ty đã trao chức vụ cho John một cách dễ dàng.

They do not hand opportunities to everyone on a plate.

Họ không trao cơ hội cho mọi người một cách dễ dàng.

Did the school hand the scholarship to her on a plate?

Trường có trao học bổng cho cô ấy một cách dễ dàng không?

03

Cung cấp sự trợ giúp hoặc một giải pháp có sẵn mà không có trở ngại nào.

To provide assistance or a solution that is readily available without any obstacles.

Ví dụ

The community center hands resources to families on a plate every month.

Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên cho các gia đình mỗi tháng.

They do not hand support to volunteers on a plate; it requires effort.

Họ không cung cấp hỗ trợ cho tình nguyện viên một cách dễ dàng; điều đó cần nỗ lực.

Does the government hand solutions to social issues on a plate?

Chính phủ có cung cấp giải pháp cho các vấn đề xã hội một cách dễ dàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand something to somebody on a plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand something to somebody on a plate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.