Bản dịch của từ Happiness trong tiếng Việt
Happiness

Happiness (Noun)
(không đếm được) cảm xúc vui sướng; vui sướng.
(uncountable) the emotion of being happy; joy.
Social connections bring happiness to individuals in the community.
Mối quan hệ xã hội mang lại hạnh phúc cho cá nhân trong cộng đồng.
Volunteering often leads to a sense of happiness and fulfillment.
Tình nguyện thường dẫn đến cảm giác hạnh phúc và mãn nguyện.
Supportive relationships contribute significantly to overall happiness levels.
Mối quan hệ hỗ trợ đóng góp đáng kể vào mức độ hạnh phúc tổng thể.
(cổ xưa, không đếm được) thịnh vượng, thịnh vượng, an lành.
Community events often bring happiness to all participants.
Các sự kiện cộng đồng thường mang lại hạnh phúc cho tất cả các người tham gia.
The social worker's goal is to enhance the happiness of families.
Mục tiêu của người làm công tác xã hội là tăng cường hạnh phúc cho các gia đình.
Volunteering can contribute to the happiness of the less fortunate.
Tình nguyện có thể góp phần vào hạnh phúc của những người khó khăn hơn.
Her speech was filled with happiness and charm.
Bài phát biểu của cô ấy đầy hạnh phúc và quyến rũ.
The party was a celebration of joy and happiness.
Bữa tiệc là một dịp kỷ niệm vui vẻ và hạnh phúc.
Their laughter echoed with genuine happiness and delight.
Tiếng cười của họ vang lên với sự hạnh phúc và vui mừng chân thật.
Dạng danh từ của Happiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Happiness | Happinesses |
Kết hợp từ của Happiness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep happiness Hạnh phúc sâu | Her volunteer work brought her deep happiness. Công việc tình nguyện của cô ấy mang lại hạnh phúc sâu sắc. |
Domestic happiness Hạnh phúc gia đình | Their domestic happiness was evident in their family gatherings. Hạnh phúc gia đình của họ rõ ràng trong những buổi sum họp gia đình. |
Family happiness Hạnh phúc gia đình | Family happiness is essential for a healthy society. Hạnh phúc gia đình là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh. |
Future happiness Hạnh phúc trong tương lai | Her future happiness depends on her social connections. Hạnh phúc tương lai của cô ấy phụ thuộc vào mối quan hệ xã hội của cô ấy. |
Personal happiness Hạnh phúc cá nhân | Personal happiness is essential for a strong social connection. Hạnh phúc cá nhân là quan trọng cho mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Họ từ
Hạnh phúc (happiness) là trạng thái cảm xúc tích cực, thường gắn liền với sự thỏa mãn và niềm vui. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết để chỉ cảm giác thoải mái và hệ quả tích cực trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ "happiness" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự phân biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức mà hạnh phúc được thể hiện và cảm nhận.
Từ "happiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hap", có nghĩa là "may mắn" hoặc "xảy ra". Nó xuất phát từ tiếng Latinh "fortunatus", liên quan đến sự may mắn và vận mệnh. Theo thời gian, "happiness" đã dần chuyển từ khái niệm về sự may rủi sang trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện sự thỏa mãn và niềm vui. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái tâm lý hạnh phúc của con người.
Từ "happiness" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề về cảm xúc và trạng thái tâm lý thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "happiness" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, văn học, và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến sự thỏa mãn và hạnh phúc cá nhân. Khái niệm này còn được nhắc đến trong các chương trình giáo dục và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Happiness
After receiving a promotion at work, she felt a glow of happiness.
Sau khi nhận được sự thăng chức ở công việc, cô ấy cảm thấy hạnh phúc rực rỡ.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of contentment, feel a glow of peacefulness...