Bản dịch của từ Happiness trong tiếng Việt

Happiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happiness (Noun)

hˈæpinəs
hˈæpinɪs
01

(không đếm được) cảm xúc vui sướng; vui sướng.

(uncountable) the emotion of being happy; joy.

Ví dụ

Social connections bring happiness to individuals in the community.

Mối quan hệ xã hội mang lại hạnh phúc cho cá nhân trong cộng đồng.

Volunteering often leads to a sense of happiness and fulfillment.

Tình nguyện thường dẫn đến cảm giác hạnh phúc và mãn nguyện.

Supportive relationships contribute significantly to overall happiness levels.

Mối quan hệ hỗ trợ đóng góp đáng kể vào mức độ hạnh phúc tổng thể.

02

(cổ xưa, không đếm được) thịnh vượng, thịnh vượng, an lành.

(archaic, uncountable) prosperity, thriving, wellbeing.

Ví dụ

Community events often bring happiness to all participants.

Các sự kiện cộng đồng thường mang lại hạnh phúc cho tất cả các người tham gia.

The social worker's goal is to enhance the happiness of families.

Mục tiêu của người làm công tác xã hội là tăng cường hạnh phúc cho các gia đình.

Volunteering can contribute to the happiness of the less fortunate.

Tình nguyện có thể góp phần vào hạnh phúc của những người khó khăn hơn.

03

(lỗi thời, đếm được) sự tao nhã ngẫu nhiên; ân sủng không được nghiên cứu; — đặc biệt được sử dụng trong ngôn ngữ.

(obsolete, countable) fortuitous elegance; unstudied grace; — used especially of language.

Ví dụ

Her speech was filled with happiness and charm.

Bài phát biểu của cô ấy đầy hạnh phúc và quyến rũ.

The party was a celebration of joy and happiness.

Bữa tiệc là một dịp kỷ niệm vui vẻ và hạnh phúc.

Their laughter echoed with genuine happiness and delight.

Tiếng cười của họ vang lên với sự hạnh phúc và vui mừng chân thật.

Dạng danh từ của Happiness (Noun)

SingularPlural

Happiness

Happinesses

Kết hợp từ của Happiness (Noun)

CollocationVí dụ

Deep happiness

Hạnh phúc sâu

Her volunteer work brought her deep happiness.

Công việc tình nguyện của cô ấy mang lại hạnh phúc sâu sắc.

Domestic happiness

Hạnh phúc gia đình

Their domestic happiness was evident in their family gatherings.

Hạnh phúc gia đình của họ rõ ràng trong những buổi sum họp gia đình.

Family happiness

Hạnh phúc gia đình

Family happiness is essential for a healthy society.

Hạnh phúc gia đình là cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh.

Future happiness

Hạnh phúc trong tương lai

Her future happiness depends on her social connections.

Hạnh phúc tương lai của cô ấy phụ thuộc vào mối quan hệ xã hội của cô ấy.

Personal happiness

Hạnh phúc cá nhân

Personal happiness is essential for a strong social connection.

Hạnh phúc cá nhân là quan trọng cho mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/happiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's in those simple moments of connection that we find true [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] In addition, work-life balance is also important for one's and fulfilment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] In conclusion, economic growth is the primary reason leading to people's in developing countries, while the pressure of success is causing those living in developed countries to feel less [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] It is because these fans need a place to express their pride and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Happiness

Feel a glow of happiness

fˈil ə ɡlˈoʊ ˈʌv hˈæpinəs

Cảm thấy hạnh phúc/ Lòng tràn đầy niềm vui

To have a good feeling of some kind.

After receiving a promotion at work, she felt a glow of happiness.

Sau khi nhận được sự thăng chức ở công việc, cô ấy cảm thấy hạnh phúc rực rỡ.

Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of contentment, feel a glow of peacefulness...