Bản dịch của từ Hash trong tiếng Việt
Hash

Hash(Noun)
Dạng danh từ của Hash (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hash | Hashes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hash" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ việc băm nhỏ thực phẩm, hoặc trong lĩnh vực máy tính, nó thể hiện một hàm băm, tức là một hàm chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị định danh. Trong tiếng Anh Anh, "hash" thường xuất hiện trong ngữ cảnh món ăn (ví dụ: "corned beef hash"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "hash" để chỉ cả món ăn và khái niệm trong lập trình mà không có sự khác biệt lớn. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "hash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hashe", có nghĩa là "làm nhão" hoặc "cắt". Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "hacher", có nghĩa là "xắt nhỏ", từ "hache" chỉ dao. Lịch sử từ này có liên quan đến phương pháp xử lý thực phẩm, sau này mở rộng sang lĩnh vực máy tính, nơi "hash" chỉ quá trình mã hóa dữ liệu để tăng tính bảo mật và hiệu suất. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "hash" gắn liền với việc tổ chức và bảo vệ thông tin.
Từ "hash" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng. Trong ngữ cảnh khác, "hash" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực (chỉ về món ăn chế biến từ thịt và rau) hoặc trong lập trình (liên quan đến hàm băm). Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc trong bối cảnh thực phẩm, phản ánh tính đa dạng của ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "hash" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ việc băm nhỏ thực phẩm, hoặc trong lĩnh vực máy tính, nó thể hiện một hàm băm, tức là một hàm chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị định danh. Trong tiếng Anh Anh, "hash" thường xuất hiện trong ngữ cảnh món ăn (ví dụ: "corned beef hash"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "hash" để chỉ cả món ăn và khái niệm trong lập trình mà không có sự khác biệt lớn. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "hash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hashe", có nghĩa là "làm nhão" hoặc "cắt". Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "hacher", có nghĩa là "xắt nhỏ", từ "hache" chỉ dao. Lịch sử từ này có liên quan đến phương pháp xử lý thực phẩm, sau này mở rộng sang lĩnh vực máy tính, nơi "hash" chỉ quá trình mã hóa dữ liệu để tăng tính bảo mật và hiệu suất. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "hash" gắn liền với việc tổ chức và bảo vệ thông tin.
Từ "hash" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng. Trong ngữ cảnh khác, "hash" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực (chỉ về món ăn chế biến từ thịt và rau) hoặc trong lập trình (liên quan đến hàm băm). Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc trong bối cảnh thực phẩm, phản ánh tính đa dạng của ngôn ngữ.
