Bản dịch của từ Hashed trong tiếng Việt
Hashed

Hashed (Adjective)
The hashed vegetables were served at the community dinner last Saturday.
Rau xay được phục vụ tại bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not enjoy the hashed meat in the social gathering.
Anh ấy không thích thịt xay trong buổi gặp mặt xã hội.
Are the hashed dishes popular at local social events?
Các món xay có phổ biến trong các sự kiện xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "hashed" là quá khứ phân từ của động từ "hash", có nghĩa là xử lý thông tin hoặc dữ liệu bằng cách biến đổi chúng thành dạng mã hóa, thường được sử dụng trong lĩnh vực an toàn thông tin và lập trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về âm sắc hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng lóng, "hashed" cũng có thể chỉ việc say hoặc sử dụng thuốc.
Từ "hashed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hash", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hacher", nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc "băm". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsu", mang ý nghĩa "phân mảnh" hoặc "cắt vụn". Qua thời gian, "hashed" đã phát triển để chỉ việc xử lý hoặc chế biến thông tin, đặc biệt trong công nghệ thông tin để miêu tả quản lý và bảo mật dữ liệu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất phân mảnh trong cả ẩm thực và thông tin.
Từ "hashed" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong các văn bản kỹ thuật, "hashed" dùng để chỉ quá trình biến đổi thông tin thành một giá trị cố định để bảo mật dữ liệu. Từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về mã hóa hoặc xác thực, tạo điều kiện cho việc hiểu rõ hơn về các khái niệm bảo mật trong thế giới số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp