Bản dịch của từ Hash trong tiếng Việt

Hash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hash(Noun)

hˈæʃ
hˈæʃ
01

Món thịt nấu chín được cắt thành từng miếng nhỏ rồi nấu lại, thường là với khoai tây.

A dish of cooked meat cut into small pieces and cooked again, usually with potatoes.

Ví dụ
02

Ký hiệu #, được sử dụng làm ký hiệu trên bàn phím điện thoại hoặc bàn phím máy tính hoặc trước một chữ số (như trong câu hỏi số 2).

The symbol #, used as a symbol on a phone keypad or computer keyboard or before a numeral (as in question #2).

Ví dụ

Dạng danh từ của Hash (Noun)

SingularPlural

Hash

Hashes

Hash(Verb)

hˈæʃ
hˈæʃ
01

Đi đến thống nhất về điều gì đó sau cuộc thảo luận kéo dài và sôi nổi.

Come to agreement on something after lengthy and vigorous discussion.

Ví dụ
02

Biến (thịt hoặc thực phẩm khác) thành băm.

Make (meat or other food) into a hash.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ