Bản dịch của từ Have a lot of influence trong tiếng Việt

Have a lot of influence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a lot of influence (Noun)

hˈæv ə lˈɑt ˈʌv ˈɪnfluəns
hˈæv ə lˈɑt ˈʌv ˈɪnfluəns
01

Khả năng ảnh hưởng đến tính cách, phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc một cái gì đó, hoặc hiệu ứng đó.

The capacity to affect the character, development, or behavior of someone or something, or the effect itself.

Ví dụ

Social media has a lot of influence on youth today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến giới trẻ ngày nay.

Friends do not have a lot of influence on my decisions.

Bạn bè không có ảnh hưởng lớn đến quyết định của tôi.

Does peer pressure have a lot of influence on teenagers?

Áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng lớn đến thanh thiếu niên không?

02

Một người hoặc một điều có ảnh hưởng lớn đến ai đó hoặc một cái gì đó.

A person or thing having great influence on someone or something.

Ví dụ

Social media influencers have a lot of influence on young people's choices.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn của giới trẻ.

Celebrities do not have a lot of influence on political decisions.

Người nổi tiếng không có nhiều ảnh hưởng đến quyết định chính trị.

Do community leaders have a lot of influence in local social issues?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề xã hội địa phương không?

03

Hành động thuyết phục hoặc ép buộc ai đó hành động theo một cách nhất định hoặc ủng hộ một quan điểm cụ thể.

The act of persuading or forcing someone to act in a certain way or to endorse a particular view.

Ví dụ

Social media has a lot of influence on today's youth behavior.

Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ ngày nay.

Many people do not realize how much influence celebrities have.

Nhiều người không nhận ra người nổi tiếng có ảnh hưởng lớn như thế nào.

Does advertising really have a lot of influence on consumer choices?

Quảng cáo có thực sự có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn của người tiêu dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a lot of influence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a lot of influence

Không có idiom phù hợp