Bản dịch của từ Head in bed trong tiếng Việt

Head in bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head in bed (Noun)

hˈɛd ɨn bˈɛd
hˈɛd ɨn bˈɛd
01

Phần trên cùng hoặc phần trước của cơ thể con người, chứa não, mắt, tai, mũi và miệng.

The uppermost or anterior part of the human body, containing the brain, eyes, ears, nose, and mouth.

Ví dụ

The head of the community met last week to discuss issues.

Người đứng đầu cộng đồng đã gặp nhau tuần trước để thảo luận.

The head of the family did not attend the social event.

Người đứng đầu gia đình đã không tham dự sự kiện xã hội.

Is the head of your organization participating in the conference?

Người đứng đầu tổ chức của bạn có tham gia hội nghị không?

02

Một người có vị trí hoặc vai trò cụ thể, đặc biệt là quyền lực hoặc lãnh đạo.

A person who is in a specific position or role, especially power or leadership.

Ví dụ

The head in bed decided to change the company's policies last month.

Người đứng đầu đã quyết định thay đổi chính sách của công ty tháng trước.

The head in bed is not always the best leader for the team.

Người đứng đầu không phải lúc nào cũng là nhà lãnh đạo tốt nhất cho đội.

Is the head in bed aware of the recent social issues affecting employees?

Người đứng đầu có biết về các vấn đề xã hội gần đây ảnh hưởng đến nhân viên không?

03

Phần dẫn đầu hoặc chính của một cái gì đó.

The leading or principal part of something.

Ví dụ

The head in bed is crucial for social interactions.

Phần đầu trong giường rất quan trọng cho các tương tác xã hội.

The head in bed does not guarantee good social skills.

Phần đầu trong giường không đảm bảo kỹ năng xã hội tốt.

Is the head in bed necessary for effective socialization?

Phần đầu trong giường có cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Head in bed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head in bed

Không có idiom phù hợp