Bản dịch của từ Head in bed trong tiếng Việt
Head in bed

Head in bed (Noun)
The head of the community met last week to discuss issues.
Người đứng đầu cộng đồng đã gặp nhau tuần trước để thảo luận.
The head of the family did not attend the social event.
Người đứng đầu gia đình đã không tham dự sự kiện xã hội.
Is the head of your organization participating in the conference?
Người đứng đầu tổ chức của bạn có tham gia hội nghị không?
Một người có vị trí hoặc vai trò cụ thể, đặc biệt là quyền lực hoặc lãnh đạo.
A person who is in a specific position or role, especially power or leadership.
The head in bed decided to change the company's policies last month.
Người đứng đầu đã quyết định thay đổi chính sách của công ty tháng trước.
The head in bed is not always the best leader for the team.
Người đứng đầu không phải lúc nào cũng là nhà lãnh đạo tốt nhất cho đội.
Is the head in bed aware of the recent social issues affecting employees?
Người đứng đầu có biết về các vấn đề xã hội gần đây ảnh hưởng đến nhân viên không?
The head in bed is crucial for social interactions.
Phần đầu trong giường rất quan trọng cho các tương tác xã hội.
The head in bed does not guarantee good social skills.
Phần đầu trong giường không đảm bảo kỹ năng xã hội tốt.
Is the head in bed necessary for effective socialization?
Phần đầu trong giường có cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả không?