Bản dịch của từ Headshake trong tiếng Việt
Headshake

Headshake (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp lắc đầu, đặc biệt được sử dụng để thể hiện sự không đồng tình, một câu trả lời tiêu cực cho một câu hỏi, v.v. so sánh với cái lắc đầu.
An act or instance of shaking the head especially as used to express disapproval a negative response to a question etc compare to shake ones head.
She gave a headshake when asked about the party invitation.
Cô ấy lắc đầu khi được hỏi về lời mời dự tiệc.
His headshake showed he did not agree with the decision.
Cái lắc đầu của anh ấy cho thấy anh không đồng ý với quyết định.
Did you see her headshake during the discussion?
Bạn có thấy cái lắc đầu của cô ấy trong buổi thảo luận không?
Một hành động lắc đầu theo nghi thức hoặc bản năng của một con vật, đặc biệt là một phần của màn tán tỉnh hoặc chào hỏi lẫn nhau của một cặp chim.
A ritualized or instinctive act of shaking the head on the part of an animal especially as part of the mutual courtship or greeting display of a pair of birds.
The birds performed a headshake during their courtship display yesterday.
Những chú chim đã thực hiện một động tác lắc đầu trong màn tán tỉnh hôm qua.
Many birds do not show a headshake when greeting each other.
Nhiều loài chim không lắc đầu khi chào nhau.
Did the swans exhibit a headshake during their mating ritual?
Có phải những con thiên nga đã lắc đầu trong nghi lễ giao phối không?
"Headshake" là một danh từ chỉ hành động lắc đầu thường biểu thị sự từ chối, nghi ngờ hoặc không đồng ý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không lời để thể hiện thái độ cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết và phát âm; tuy nhiên, trong một số tình huống văn hóa, cách thức diễn đạt và cường độ của hành động này có thể thay đổi, gây ra sự khác biệt trong việc nhận thức ý nghĩa.
Từ "headshake" được hình thành từ hai thành phần: "head" (đầu) và "shake" (lắc). "Head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", mang ý nghĩa là phần trên cơ thể con người. "Shake" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceacan", có nghĩa là lắc hoặc rung. Sự kết hợp này biểu thị một hành động thể chất, chủ yếu sử dụng để diễn tả sự phủ nhận, không đồng ý hoặc phản kháng, phản ánh ý nghĩa của việc lắc đầu hiện nay.
Từ "headshake" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, nơi diễn đạt cảm xúc và cử chỉ cơ thể được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lắc đầu nhằm thể hiện sự từ chối, không đồng ý hoặc không hài lòng. Nó có thể xuất hiện trong văn viết, phim ảnh hoặc giao tiếp hàng ngày khi biểu đạt cảm xúc một cách phi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp