Bản dịch của từ Heart rot trong tiếng Việt
Heart rot

Heart rot (Noun)
Bất kỳ một số bệnh thực vật nào đặc trưng bởi sự thối rữa ở phần lõi của rễ, thân hoặc ngọn, thường do nhiễm nấm hoặc vi khuẩn; đặc biệt là bệnh ảnh hưởng đến lá và rễ củ cải, liên quan đến tình trạng thiếu boron.
Any of several plant diseases typified by rotting of the heart of the root, stem, or crown, frequently caused by fungal or bacterial infection; especially a disease affecting the leaves and roots of beet, associated with boron deficiency.
Heart rot can devastate a community garden, affecting crop yields significantly.
Mục bệnh có thể tàn phá một khu vườn cộng đồng, ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ.
The heart rot outbreak in the local farm led to food shortages.
Sự bùng phát bệnh mục ở trang trại địa phương dẫn đến thiếu thốn thức ăn.
Heart rot caused by boron deficiency poses a threat to agriculture.
Mục bệnh do thiếu bor gây ra đe dọa đối với nông nghiệp.
Heart rot has affected many trees in the park.
Mục nát đã ảnh hưởng đến nhiều cây trong công viên.
The arborist identified heart rot in the old oak tree.
Người chăm sóc cây nhận diện mục nát trong cây sồi cổ.
Heart rot can weaken the structure of a tree significantly.
Mục nát có thể làm suy yếu cấu trúc của cây một cách đáng kể.
"Heart rot" là thuật ngữ chỉ tình trạng thối rữa bên trong của cây cối, thường do nấm gây ra. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở các cây có gỗ mềm, khi phần lõi của thân cây bị phân hủy, dẫn đến mất khả năng chịu lực và sức sống. "Heart rot" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông lâm nghiệp và sinh thái học, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh thông thường, thuật ngữ này có thể không phổ biến và có thể bị nhầm lẫn với các thuật ngữ khác liên quan đến bệnh tật ở cây.
Thuật ngữ "heart rot" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "heart" có nguồn gốc từ tiếng Trung đại "heorte", có nghĩa là "trái tim", và "rot" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōt", nghĩa là "thối rữa". "Heart rot" thường được sử dụng để chỉ tình trạng mục nát hoặc suy yếu bên trong, đặc biệt trong ngữ cảnh thực vật khi mô cây bị nhiễm bệnh. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về sự hủy hoại từ bên trong, liên quan đến sức khỏe và sự sống.
"Heart rot" là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh học thực vật, đặc biệt liên quan đến bệnh lý của cây trồng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết về bệnh thực vật hay nghiên cứu sinh học. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện và thường chỉ được nhắc đến khi thảo luận về sức khỏe cây trồng hoặc trong các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu.