Bản dịch của từ Heavy cold trong tiếng Việt
Heavy cold
Heavy cold (Noun)
Many people caught a heavy cold during last winter's severe flu season.
Nhiều người bị cảm nặng trong mùa cúm khắc nghiệt năm ngoái.
She does not have a heavy cold; just a minor sniffle.
Cô ấy không bị cảm nặng; chỉ là một chút hắt hơi.
Did you experience a heavy cold after the recent social gathering?
Bạn có bị cảm nặng sau buổi gặp gỡ xã hội gần đây không?
Một căn bệnh do virus gây ra, thường dẫn đến nghẹt mũi và khó chịu.
An illness caused by a viral infection, typically resulting in nasal congestion and discomfort.
Many students had a heavy cold during the last IELTS exam week.
Nhiều sinh viên bị cảm nặng trong tuần thi IELTS vừa qua.
She did not attend the IELTS speaking test due to her heavy cold.
Cô ấy không tham gia bài thi nói IELTS vì bị cảm nặng.
Did you catch a heavy cold after the social event last weekend?
Bạn có bị cảm nặng sau sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Một thuật ngữ thông tục cho cảm lạnh thông thường nhưng mạnh mẽ hoặc suy yếu.
A colloquial term for a common cold that is particularly strong or debilitating.
Many people caught a heavy cold during the winter festival in December.
Nhiều người bị cảm nặng trong lễ hội mùa đông vào tháng Mười Hai.
She did not attend the social gathering due to her heavy cold.
Cô ấy không tham dự buổi gặp gỡ xã hội vì bị cảm nặng.
Did he miss the party because of his heavy cold last week?
Liệu anh ấy có bỏ lỡ bữa tiệc vì bị cảm nặng tuần trước không?
"Cảm lạnh nặng" (heavy cold) là thuật ngữ mô tả trạng thái bệnh lý gây ra bởi virus, thường biểu hiện bằng các triệu chứng như sổ mũi, đau họng, ho và mệt mỏi. Trong tiếng Anh, "heavy cold" có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, người ta thường dùng "common cold" hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.