Bản dịch của từ Heavy cold trong tiếng Việt

Heavy cold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy cold (Noun)

hˈɛvi kˈoʊld
hˈɛvi kˈoʊld
01

Cảm lạnh nặng, thường đi kèm với các triệu chứng như sổ mũi và mệt mỏi.

A severe or intense cold, often accompanied by symptoms such as a runny nose and fatigue.

Ví dụ

Many people caught a heavy cold during last winter's severe flu season.

Nhiều người bị cảm nặng trong mùa cúm khắc nghiệt năm ngoái.

She does not have a heavy cold; just a minor sniffle.

Cô ấy không bị cảm nặng; chỉ là một chút hắt hơi.

Did you experience a heavy cold after the recent social gathering?

Bạn có bị cảm nặng sau buổi gặp gỡ xã hội gần đây không?

02

Một căn bệnh do virus gây ra, thường dẫn đến nghẹt mũi và khó chịu.

An illness caused by a viral infection, typically resulting in nasal congestion and discomfort.

Ví dụ

Many students had a heavy cold during the last IELTS exam week.

Nhiều sinh viên bị cảm nặng trong tuần thi IELTS vừa qua.

She did not attend the IELTS speaking test due to her heavy cold.

Cô ấy không tham gia bài thi nói IELTS vì bị cảm nặng.

Did you catch a heavy cold after the social event last weekend?

Bạn có bị cảm nặng sau sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

03

Một thuật ngữ thông tục cho cảm lạnh thông thường nhưng mạnh mẽ hoặc suy yếu.

A colloquial term for a common cold that is particularly strong or debilitating.

Ví dụ

Many people caught a heavy cold during the winter festival in December.

Nhiều người bị cảm nặng trong lễ hội mùa đông vào tháng Mười Hai.

She did not attend the social gathering due to her heavy cold.

Cô ấy không tham dự buổi gặp gỡ xã hội vì bị cảm nặng.

Did he miss the party because of his heavy cold last week?

Liệu anh ấy có bỏ lỡ bữa tiệc vì bị cảm nặng tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavy cold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy cold

Không có idiom phù hợp