Bản dịch của từ Helps trong tiếng Việt
Helps
Helps (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự giúp đỡ.
Thirdperson singular simple present indicative of help.
She helps the homeless by providing meals every Saturday.
Cô ấy giúp người vô gia cư bằng cách cung cấp bữa ăn mỗi thứ bảy.
He does not help with community events because he is busy.
Anh ấy không giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng vì anh ấy bận.
Does she help at the local shelter during the holidays?
Cô ấy có giúp tại nơi trú ẩn địa phương trong kỳ nghỉ không?
Dạng động từ của Helps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Help |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Helped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Helped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Helps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Helping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp