Bản dịch của từ Helps trong tiếng Việt
Helps

Helps (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự giúp đỡ.
Thirdperson singular simple present indicative of help.
She helps the homeless by providing meals every Saturday.
Cô ấy giúp người vô gia cư bằng cách cung cấp bữa ăn mỗi thứ bảy.
He does not help with community events because he is busy.
Anh ấy không giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng vì anh ấy bận.
Does she help at the local shelter during the holidays?
Cô ấy có giúp tại nơi trú ẩn địa phương trong kỳ nghỉ không?
Dạng động từ của Helps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Help |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Helped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Helped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Helps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Helping |
Họ từ
Từ "helps" là dạng số nhiều của động từ "help", nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Trong tiếng Anh, "helps" thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp sự hỗ trợ cho người khác, hoặc tạo điều kiện thuận lợi trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cấu trúc, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm; tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách viết hay sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "helps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "helpan", có nghĩa là hỗ trợ hoặc cứu giúp. Gốc Latin của nó là "adiuvo", nghĩa là "giúp đỡ". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để phản ánh ý nghĩa về sự hỗ trợ tích cực trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến xã hội. Hiện nay, "helps" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả hành động cứu giúp, hỗ trợ, và cung cấp sự thuận lợi cho người khác.
Từ "helps" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hỗ trợ, hướng dẫn và tạo điều kiện cho hành động hoặc quá trình. Trong các tình huống học thuật, "helps" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo và khi thảo luận về lợi ích của một phương pháp hay giải pháp nào đó. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất tương tác và hỗ trợ trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



