Bản dịch của từ Hibernation trong tiếng Việt
Hibernation

Hibernation (Noun)
(sinh học, giấc ngủ, khoa học vũ trụ) trạng thái giả định về mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu, không hoạt động và suy giảm trao đổi chất ở con người trong các chuyến bay dài vào vũ trụ.
Biology sleep space science a hypothetical state of minimum power consumption inactivity and metabolic depression in humans during long space flights.
Hibernation helps astronauts conserve energy during long space missions.
Ngủ đông giúp các phi hành gia tiết kiệm năng lượng trong các nhiệm vụ không gian dài.
Astronauts do not experience hibernation during short space flights.
Các phi hành gia không trải qua ngủ đông trong các chuyến bay không gian ngắn.
What benefits does hibernation provide for long-term space travel?
Ngủ đông mang lại lợi ích gì cho du hành không gian dài hạn?
Bears go into hibernation during the winter months.
Gấu vào giấc ngủ đông trong những tháng mùa đông.
Humans do not experience hibernation like bears do.
Con người không trải qua giấc ngủ đông như gấu.
(máy tính) trạng thái chờ tiết kiệm năng lượng bằng cách ghi nội dung của bộ nhớ vào đĩa và tắt nguồn hoàn toàn máy tính, để người dùng có thể tiếp tục phiên làm việc từ đĩa.
Computing a standby state which conserves power by writing the contents of the memory to disk and completely power off the computer in order that one will resume the session from the disk.
Does hibernation mode save energy on laptops during IELTS preparation?
Chế độ ngủ đông có tiết kiệm năng lượng trên laptop khi chuẩn bị cho IELTS không?
Hibernation is not recommended for IELTS essays writing due to data loss.
Không khuyến khích ngủ đông cho việc viết bài luận IELTS do mất dữ liệu.
How long can a laptop stay in hibernation mode without power?
Một laptop có thể ở chế độ ngủ đông không cần nguồn bao lâu?
(sinh học, giấc ngủ) trạng thái tiêu thụ năng lượng tối thiểu, không hoạt động và suy giảm trao đổi chất ở một số động vật trong mùa đông.
Biology sleep a state of minimum power consumption inactivity and metabolic depression in some animals during winter.
Bears enter hibernation to survive the cold winter months.
Gấu vào trạng thái ngủ đông để sống sót qua mùa đông lạnh giá.
Many people do not understand animal hibernation and its importance.
Nhiều người không hiểu về ngủ đông của động vật và tầm quan trọng của nó.
Do you know which animals undergo hibernation during winter?
Bạn có biết những loài động vật nào trải qua trạng thái ngủ đông vào mùa đông không?
Bears enter hibernation to survive the harsh winter conditions.
Gấu vào ngủ đông để sống sót trong điều kiện mùa đông khắc nghiệt.
Not all animals go into hibernation during the cold season.
Không phải tất cả động vật đều vào thời kỳ ngủ đông trong mùa lạnh.
Kết hợp từ của Hibernation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep hibernation Ngủ đông sâu | Bears go into deep hibernation during winter to conserve energy. Gấu đi vào giấc ngủ đông sâu vào mùa đông để tiết kiệm năng lượng. |
Long hibernation Giấc ngủ đông dài | After a long hibernation, she finally emerged to socialize with friends. Sau một thời gian ngủ đông dài, cô ấy cuối cùng xuất hiện để giao tiếp với bạn bè. |
Winter hibernation Ngủ đông mùa đông | Do bears engage in winter hibernation to survive the cold? Gấu có tham gia vào việc ngủ đông mùa đông để sống sót trong lạnh không? |
Họ từ
Hibernation là một trạng thái sinh lý mà các loài động vật như gấu, nhím và một số loài lưỡng cư trải qua trong mùa đông, nhằm tiết kiệm năng lượng khi nguồn thức ăn khan hiếm. Trong trạng thái này, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và sự trao đổi chất của động vật giảm xuống đáng kể. Dù từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "hibernation" xuất phát từ tiếng Latinh "hibernatio", có nghĩa là "ngủ đông". Từ nguyên này kết hợp từ "hiberna", nghĩa là "mùa đông", với hậu tố "-atio", chỉ hành động hoặc quá trình. Hibernation được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để mô tả trạng thái ngủ sâu của các loài động vật trong mùa đông nhằm bảo tồn năng lượng. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì nguyên vẹn liên quan đến sự sinh lý và sinh thái học.
Hibernation là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một số loài động vật như gấu hoặc ếch trong quá trình ngủ đông để duy trì năng lượng trong mùa lạnh. Ngoài ra, thuật ngữ có thể được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ trạng thái tiết kiệm năng lượng của máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp