Bản dịch của từ Hibernation trong tiếng Việt

Hibernation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hibernation (Noun)

haɪbɚnˈeɪʃn
haɪbɚnˈeɪʃn
01

(sinh học, giấc ngủ, khoa học vũ trụ) trạng thái giả định về mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu, không hoạt động và suy giảm trao đổi chất ở con người trong các chuyến bay dài vào vũ trụ.

Biology sleep space science a hypothetical state of minimum power consumption inactivity and metabolic depression in humans during long space flights.

Ví dụ

Hibernation helps astronauts conserve energy during long space missions.

Ngủ đông giúp các phi hành gia tiết kiệm năng lượng trong các nhiệm vụ không gian dài.

Astronauts do not experience hibernation during short space flights.

Các phi hành gia không trải qua ngủ đông trong các chuyến bay không gian ngắn.

What benefits does hibernation provide for long-term space travel?

Ngủ đông mang lại lợi ích gì cho du hành không gian dài hạn?

Bears go into hibernation during the winter months.

Gấu vào giấc ngủ đông trong những tháng mùa đông.

Humans do not experience hibernation like bears do.

Con người không trải qua giấc ngủ đông như gấu.

02

(máy tính) trạng thái chờ tiết kiệm năng lượng bằng cách ghi nội dung của bộ nhớ vào đĩa và tắt nguồn hoàn toàn máy tính, để người dùng có thể tiếp tục phiên làm việc từ đĩa.

Computing a standby state which conserves power by writing the contents of the memory to disk and completely power off the computer in order that one will resume the session from the disk.

Ví dụ

Does hibernation mode save energy on laptops during IELTS preparation?

Chế độ ngủ đông có tiết kiệm năng lượng trên laptop khi chuẩn bị cho IELTS không?

Hibernation is not recommended for IELTS essays writing due to data loss.

Không khuyến khích ngủ đông cho việc viết bài luận IELTS do mất dữ liệu.

How long can a laptop stay in hibernation mode without power?

Một laptop có thể ở chế độ ngủ đông không cần nguồn bao lâu?

03

(sinh học, giấc ngủ) trạng thái tiêu thụ năng lượng tối thiểu, không hoạt động và suy giảm trao đổi chất ở một số động vật trong mùa đông.

Biology sleep a state of minimum power consumption inactivity and metabolic depression in some animals during winter.

Ví dụ

Bears enter hibernation to survive the cold winter months.

Gấu vào trạng thái ngủ đông để sống sót qua mùa đông lạnh giá.

Many people do not understand animal hibernation and its importance.

Nhiều người không hiểu về ngủ đông của động vật và tầm quan trọng của nó.

Do you know which animals undergo hibernation during winter?

Bạn có biết những loài động vật nào trải qua trạng thái ngủ đông vào mùa đông không?

Bears enter hibernation to survive the harsh winter conditions.

Gấu vào ngủ đông để sống sót trong điều kiện mùa đông khắc nghiệt.

Not all animals go into hibernation during the cold season.

Không phải tất cả động vật đều vào thời kỳ ngủ đông trong mùa lạnh.

Kết hợp từ của Hibernation (Noun)

CollocationVí dụ

Deep hibernation

Ngủ đông sâu

Bears go into deep hibernation during winter to conserve energy.

Gấu đi vào giấc ngủ đông sâu vào mùa đông để tiết kiệm năng lượng.

Long hibernation

Giấc ngủ đông dài

After a long hibernation, she finally emerged to socialize with friends.

Sau một thời gian ngủ đông dài, cô ấy cuối cùng xuất hiện để giao tiếp với bạn bè.

Winter hibernation

Ngủ đông mùa đông

Do bears engage in winter hibernation to survive the cold?

Gấu có tham gia vào việc ngủ đông mùa đông để sống sót trong lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hibernation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hibernation

Không có idiom phù hợp