Bản dịch của từ Honey trap trong tiếng Việt

Honey trap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honey trap (Noun)

hˈʌni tɹˈæp
hˈʌni tɹˈæp
01

Một mối quan hệ lừa đảo hoặc quyến rũ nhằm thao túng ai đó, thường là để làm gián điệp hoặc thu lợi.

A deceptive or seductive relationship to manipulate someone often for espionage or gain.

Ví dụ

The spy used a honey trap to gather secrets from the diplomat.

Điệp viên đã sử dụng một mánh khóe tình cảm để thu thập bí mật từ nhà ngoại giao.

Many people believe honey traps are unethical in social interactions.

Nhiều người tin rằng mánh khóe tình cảm là không đạo đức trong các mối quan hệ xã hội.

Is the honey trap a common tactic in espionage today?

Mánh khóe tình cảm có phải là chiến thuật phổ biến trong tình báo ngày nay không?

02

Một chiến thuật sử dụng sự lãng mạn hoặc hấp dẫn tình dục để đạt được mục tiêu.

A tactic that uses romance or sexual attraction to achieve a goal.

Ví dụ

The spy used a honey trap to gather secret information from John.

Gián điệp đã sử dụng một cái bẫy tình để thu thập thông tin bí mật từ John.

A honey trap does not always guarantee success in espionage.

Một cái bẫy tình không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong gián điệp.

Is a honey trap an effective method for recruiting informants?

Một cái bẫy tình có phải là phương pháp hiệu quả để tuyển dụng thông tin không?

03

Một tình huống mà sự liên quan đến cảm xúc của ai đó dẫn đến sự tổn thương hoặc bị lợi dụng.

A situation where someones emotional involvement leads to vulnerability or exploitation.

Ví dụ

Many people fall into a honey trap on social media daily.

Nhiều người rơi vào bẫy tình cảm trên mạng xã hội hàng ngày.

She did not realize she was in a honey trap.

Cô ấy không nhận ra mình đang ở trong bẫy tình cảm.

Is the honey trap common among young adults in cities?

Bẫy tình cảm có phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honey trap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honey trap

Không có idiom phù hợp