Bản dịch của từ Honey trap trong tiếng Việt
Honey trap

Honey trap (Noun)
Một mối quan hệ lừa đảo hoặc quyến rũ nhằm thao túng ai đó, thường là để làm gián điệp hoặc thu lợi.
A deceptive or seductive relationship to manipulate someone often for espionage or gain.
The spy used a honey trap to gather secrets from the diplomat.
Điệp viên đã sử dụng một mánh khóe tình cảm để thu thập bí mật từ nhà ngoại giao.
Many people believe honey traps are unethical in social interactions.
Nhiều người tin rằng mánh khóe tình cảm là không đạo đức trong các mối quan hệ xã hội.
Is the honey trap a common tactic in espionage today?
Mánh khóe tình cảm có phải là chiến thuật phổ biến trong tình báo ngày nay không?
The spy used a honey trap to gather secret information from John.
Gián điệp đã sử dụng một cái bẫy tình để thu thập thông tin bí mật từ John.
A honey trap does not always guarantee success in espionage.
Một cái bẫy tình không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong gián điệp.
Is a honey trap an effective method for recruiting informants?
Một cái bẫy tình có phải là phương pháp hiệu quả để tuyển dụng thông tin không?
Một tình huống mà sự liên quan đến cảm xúc của ai đó dẫn đến sự tổn thương hoặc bị lợi dụng.
A situation where someones emotional involvement leads to vulnerability or exploitation.
Many people fall into a honey trap on social media daily.
Nhiều người rơi vào bẫy tình cảm trên mạng xã hội hàng ngày.
She did not realize she was in a honey trap.
Cô ấy không nhận ra mình đang ở trong bẫy tình cảm.
Is the honey trap common among young adults in cities?
Bẫy tình cảm có phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố không?
"Honey trap" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một chiến thuật gián điệp hoặc lừa đảo trong đó một người sử dụng chiến thuật quyến rũ hoặc tình dục để lôi kéo, thu hút, hoặc thao túng một cá nhân mục tiêu nhằm đạt được thông tin hoặc lợi ích nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường không phân biệt với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể phát sinh sự khác biệt nhỏ. "Honey trap" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tình báo, an ninh và các mối quan hệ phức tạp.
Cụm từ "honey trap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "honey" (mật ong) và "trap" (bẫy). "Honey" diễn đạt sự hấp dẫn và quyến rũ, trong khi "trap" chỉ một cái bẫy hay mưu kế lừa gạt. Về lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình báo và chiến thuật, mô tả tình huống mà một cá nhân bị thu hút bởi vẻ đẹp hoặc sức hấp dẫn của người khác nhằm mục đích lừa dối. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các mối quan hệ kèm theo toan tính trong tình yêu và hôn nhân.
"Honey trap" là một thuật ngữ thường gặp trong các tình huống an ninh và tình báo, mô tả một chiến thuật sử dụng tình dục hoặc sự hấp dẫn tình cảm để lôi kéo nạn nhân tiết lộ thông tin nhạy cảm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh nghe và đọc, đặc biệt trong các tài liệu báo chí hoặc văn bản phân tích. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được nhắc đến trong ngữ cảnh xã hội, tình cảm khi đề cập đến mối quan hệ có chủ đích nhằm thu lợi cá nhân.