Bản dịch của từ Hr planning trong tiếng Việt

Hr planning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hr planning (Noun)

ˈeɪtʃˈɑɹ plˈænɨŋ
ˈeɪtʃˈɑɹ plˈænɨŋ
01

Quá trình dự đoán nhu cầu nguồn nhân lực trong tương lai của một tổ chức và lên kế hoạch cho việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự để đáp ứng nhu cầu đó.

The process of forecasting an organization's future human resource needs and planning for the recruitment, training, and development of personnel to meet those needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận chiến lược để quản lý hiệu quả lực lượng lao động của một tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh.

A strategic approach to managing an organization's workforce effectively to achieve business objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc xác định hệ thống các yêu cầu về lực lượng lao động để đảm bảo rằng có đủ số lượng và loại người đang làm đúng công việc vào đúng thời điểm.

The systematic identification of workforce requirements to ensure the right number and types of people are in the right jobs at the right time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hr planning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hr planning

Không có idiom phù hợp