Bản dịch của từ Hummer trong tiếng Việt
Hummer

Hummer (Noun)
The hummer parked outside the fancy gala event.
Chiếc Hummer đậu bên ngoài buổi dạ tiệc hoành tráng.
She arrived in a black hummer for the exclusive party.
Cô ấy đến trên một chiếc Hummer màu đen để dự bữa tiệc độc quyền.
The hummer convoy made its way to the charity fundraiser.
Đoàn xe Hummer tiến đến buổi gây quỹ từ thiện.
Hummer (Noun Countable)
Tom used a hummer to fix the loose nails in the fence.
Tom dùng một chiếc hummer để sửa những chiếc đinh lỏng lẻo trên hàng rào.
The construction worker carried a hummer in his toolbox.
Người công nhân xây dựng mang theo một chiếc hummer trong hộp dụng cụ của mình.
She borrowed a hummer from her neighbor to hang a picture.
Cô ấy mượn một chiếc hummer từ người hàng xóm để treo một bức tranh.
Họ từ
Từ "hummer" thường được hiểu là một loại xe SUV hạng nặng, nổi bật với thiết kế vuông vức và khả năng vượt địa hình tốt. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "Hummer" còn là tên gọi thương hiệu, được phát triển bởi công ty AM General. Khác với Anh, trong tiếng Mỹ, "hummer" còn có thể chỉ động từ "humming" (kêu nhẹ), phản ánh sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tóm lại, "hummer" có nhiều chiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "hummer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hum", có nguồn gốc từ tiếng Latin "humare", nghĩa là "kêu rên" hoặc "phát ra âm thanh êm ái". Cách sử dụng từ này liên quan đến âm thanh của một chiếc ô tô hạng nặng hoặc xe tải, thường là biểu tượng của sự mạnh mẽ và bền bỉ. Trải qua thời gian, "hummer" đã trở thành tên gọi phổ biến cho các dòng xe thể thao đa dụng (SUV) mang phong cách quân sự. Sự kết nối này thể hiện qua hình ảnh của sức mạnh và độ bền.
Từ "hummer" không phải là từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ đến loại xe ô tô SUV cỡ lớn, thường được biết đến với tính năng khỏe mạnh và thiết kế đặc biệt. "Hummer" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa ô tô và lối sống hiện đại, đề cập đến phong cách và biểu tượng của sự xa xỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp