Bản dịch của từ Impulse buy trong tiếng Việt

Impulse buy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impulse buy (Noun)

ˈɪmpəls bˈaɪ
ˈɪmpəls bˈaɪ
01

Việc mua hàng tự phát được thực hiện một cách ngẫu hứng mà không có kế hoạch hoặc cân nhắc trước.

A spontaneous purchase made on the spur of the moment without prior planning or consideration.

Ví dụ

Many people make impulse buys during Black Friday sales every year.

Nhiều người thực hiện mua sắm không suy nghĩ vào ngày Black Friday hàng năm.

She did not plan her impulse buy at the mall yesterday.

Cô ấy đã không lên kế hoạch cho việc mua sắm không suy nghĩ ở trung tâm thương mại hôm qua.

Did you notice the impulse buys at the checkout line?

Bạn có nhận thấy những món hàng mua sắm không suy nghĩ ở hàng thanh toán không?

02

Thường liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ mà ban đầu không có ý định mua.

Typically involves a product or service that was not initially intended to be bought.

Ví dụ

Many people make impulse buys during Black Friday sales every year.

Nhiều người mua sắm không cần thiết trong các đợt giảm giá Black Friday hàng năm.

Impulse buys do not always reflect a person's planned budget.

Mua sắm không cần thiết không phải lúc nào cũng phản ánh ngân sách đã dự định.

Do you often regret your impulse buys after shopping at the mall?

Bạn có thường hối tiếc về những món đồ mua sắm không cần thiết sau khi đi mua sắm không?

03

Thường bị chi phối bởi các yếu tố cảm xúc hoặc tâm lý hơn là yếu tố thực tế.

Often driven by emotional or psychological factors rather than practical ones.

Ví dụ

Many people make impulse buys during holiday sales like Black Friday.

Nhiều người mua sắm không cần suy nghĩ trong các đợt giảm giá ngày lễ như Black Friday.

Impulse buys do not help in saving money for future expenses.

Mua sắm không cần suy nghĩ không giúp tiết kiệm tiền cho các khoản chi tương lai.

Do you often regret your impulse buys after shopping trips?

Bạn có thường hối tiếc về những món đồ mua sắm không cần suy nghĩ sau các chuyến đi mua sắm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impulse buy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impulse buy

Không có idiom phù hợp