Bản dịch của từ In the eye of the storm trong tiếng Việt

In the eye of the storm

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the eye of the storm(Phrase)

ɨn ðə ˈaɪ ˈʌv stˈɔɹm
ɨn ðə ˈaɪ ˈʌv stˈɔɹm
01

Khu vực yên tĩnh ở trung tâm của một cơn lốc hoặc bão, bao quanh bởi những cơn gió dữ dội hơn.

The area of stillness at the center of a cyclone or hurricane, surrounded by the more turbulent winds.

Ví dụ
02

Một điểm yên tĩnh, bình yên hoặc an toàn trong một tình huống hỗn loạn hoặc bão tố.

A calm, peaceful, or safe point within a chaotic or tumultuous situation.

Ví dụ
03

Một cách diễn đạt ẩn dụ dùng để miêu tả một phần trung tâm hoặc quan trọng của một tình huống khó khăn.

A metaphorical expression used to describe a central or pivotal part of a challenging situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh