Bản dịch của từ In the eye of the storm trong tiếng Việt
In the eye of the storm
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
In the eye of the storm (Phrase)
In the eye of the storm, families found peace during the protests.
Trong tâm bão, các gia đình tìm thấy sự bình yên trong các cuộc biểu tình.
The community center is not in the eye of the storm anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn ở trong tâm bão nữa.
Is the school really in the eye of the storm during conflicts?
Trường học có thật sự ở trong tâm bão trong các cuộc xung đột không?
During protests, the community center was in the eye of the storm.
Trong các cuộc biểu tình, trung tâm cộng đồng là điểm yên bình.
The debate was heated, but her calm was not in the eye of the storm.
Cuộc tranh luận rất căng thẳng, nhưng sự bình tĩnh của cô không phải là điểm yên bình.
Một cách diễn đạt ẩn dụ dùng để miêu tả một phần trung tâm hoặc quan trọng của một tình huống khó khăn.
A metaphorical expression used to describe a central or pivotal part of a challenging situation.
She remained calm in the eye of the storm during the protest.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão giữa cuộc biểu tình.
He was not in the eye of the storm during the social crisis.
Anh ấy không ở trong cơn bão trong cuộc khủng hoảng xã hội.
Are you in the eye of the storm at the community meeting?
Bạn có ở trong cơn bão tại cuộc họp cộng đồng không?
He remained calm in the eye of the storm during protests.
Anh ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão giữa cuộc biểu tình.
She was not in the eye of the storm during the debate.
Cô ấy không ở trung tâm của cơn bão trong cuộc tranh luận.
In the eye of the storm, people found temporary peace during the hurricane.
Trong vùng yên tĩnh của bão, mọi người tìm thấy sự bình yên tạm thời.
There is not much calm in the eye of the storm today.
Hôm nay không có nhiều sự bình yên trong vùng yên tĩnh của bão.
Is the eye of the storm safe for residents during a cyclone?
Vùng yên tĩnh của bão có an toàn cho cư dân trong cơn lốc không?
The community felt calm in the eye of the storm during protests.
Cộng đồng cảm thấy bình yên trong vùng yên tĩnh giữa cuộc biểu tình.
They were not in the eye of the storm during the unrest.
Họ không ở trong vùng yên tĩnh giữa những bất ổn.
"Cơn bão" là một thành ngữ diễn tả trạng thái an toàn, bình lặng giữa những rối ren, khó khăn, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng. Xuất phát từ hình ảnh thực tế của cơn bão, nơi tâm bão thường là khu vực không có gió và không khí trong lành. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả British English và American English với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn viết có thể xuất hiện với tần suất khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.