Bản dịch của từ In the eye of the storm trong tiếng Việt

In the eye of the storm

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the eye of the storm (Phrase)

ɨn ðə ˈaɪ ˈʌv stˈɔɹm
ɨn ðə ˈaɪ ˈʌv stˈɔɹm
01

Một điểm yên tĩnh, bình yên hoặc an toàn trong một tình huống hỗn loạn hoặc bão tố.

A calm, peaceful, or safe point within a chaotic or tumultuous situation.

Ví dụ

In the eye of the storm, families found peace during the protests.

Trong tâm bão, các gia đình tìm thấy sự bình yên trong các cuộc biểu tình.

The community center is not in the eye of the storm anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn ở trong tâm bão nữa.

Is the school really in the eye of the storm during conflicts?

Trường học có thật sự ở trong tâm bão trong các cuộc xung đột không?

During protests, the community center was in the eye of the storm.

Trong các cuộc biểu tình, trung tâm cộng đồng là điểm yên bình.

The debate was heated, but her calm was not in the eye of the storm.

Cuộc tranh luận rất căng thẳng, nhưng sự bình tĩnh của cô không phải là điểm yên bình.

02

Một cách diễn đạt ẩn dụ dùng để miêu tả một phần trung tâm hoặc quan trọng của một tình huống khó khăn.

A metaphorical expression used to describe a central or pivotal part of a challenging situation.

Ví dụ

She remained calm in the eye of the storm during the protest.

Cô ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão giữa cuộc biểu tình.

He was not in the eye of the storm during the social crisis.

Anh ấy không ở trong cơn bão trong cuộc khủng hoảng xã hội.

Are you in the eye of the storm at the community meeting?

Bạn có ở trong cơn bão tại cuộc họp cộng đồng không?

He remained calm in the eye of the storm during protests.

Anh ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão giữa cuộc biểu tình.

She was not in the eye of the storm during the debate.

Cô ấy không ở trung tâm của cơn bão trong cuộc tranh luận.

03

Khu vực yên tĩnh ở trung tâm của một cơn lốc hoặc bão, bao quanh bởi những cơn gió dữ dội hơn.

The area of stillness at the center of a cyclone or hurricane, surrounded by the more turbulent winds.

Ví dụ

In the eye of the storm, people found temporary peace during the hurricane.

Trong vùng yên tĩnh của bão, mọi người tìm thấy sự bình yên tạm thời.

There is not much calm in the eye of the storm today.

Hôm nay không có nhiều sự bình yên trong vùng yên tĩnh của bão.

Is the eye of the storm safe for residents during a cyclone?

Vùng yên tĩnh của bão có an toàn cho cư dân trong cơn lốc không?

The community felt calm in the eye of the storm during protests.

Cộng đồng cảm thấy bình yên trong vùng yên tĩnh giữa cuộc biểu tình.

They were not in the eye of the storm during the unrest.

Họ không ở trong vùng yên tĩnh giữa những bất ổn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the eye of the storm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the eye of the storm

Không có idiom phù hợp