Bản dịch của từ Income statement trong tiếng Việt

Income statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Income statement (Noun)

ˈɪnkˌʌm stˈeɪtmənt
ˈɪnkˌʌm stˈeɪtmənt
01

Tài liệu tài chính tổng hợp doanh thu và chi phí của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý tài chính hoặc năm.

A financial document that summarizes a company's revenues and expenses during a specific period, typically a fiscal quarter or year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bảng báo cáo lợi nhuận và lỗ của một doanh nghiệp, được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của nó.

A statement of the profit and loss of a business, used to assess its financial performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Còn được gọi là bảng báo cáo lãi và lỗ, nó cho thấy doanh thu hoặc thua lỗ trong một khoảng thời gian nhất định.

Also known as a profit and loss statement, it shows how much money was made or lost over a specific time frame.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Income statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Income statement

Không có idiom phù hợp