Bản dịch của từ Institutional arrangement trong tiếng Việt

Institutional arrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutional arrangement (Noun)

ˌɪnstɨtˈuʃənəl ɚˈeɪndʒmənt
ˌɪnstɨtˈuʃənəl ɚˈeɪndʒmənt
01

Một phương pháp hoặc cấu trúc được thiết lập để tổ chức một khía cạnh cụ thể của xã hội, thường liên quan đến các tổ chức như chính phủ, tổ chức hoặc chuẩn mực.

An established method or structure for organizing a particular aspect of society, often involving institutions such as governments, organizations, or norms.

Ví dụ

The institutional arrangement supports community development in urban areas like Detroit.

Cấu trúc thể chế hỗ trợ phát triển cộng đồng ở các khu vực đô thị như Detroit.

An institutional arrangement does not guarantee equal opportunities for all citizens.

Một cấu trúc thể chế không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.

How does the institutional arrangement impact social services in your country?

Cấu trúc thể chế ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở đất nước bạn?

02

Các quy tắc và thủ tục chính thức hoặc không chính thức điều chỉnh các mối quan hệ và tương tác trong một khuôn khổ hoặc hệ thống cụ thể.

The formal or informal rules and procedures that govern the relationships and interactions within a specific framework or system.

Ví dụ

The institutional arrangement in our community promotes cooperation among local groups.

Sự sắp xếp thể chế trong cộng đồng chúng tôi thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm địa phương.

The institutional arrangement does not support individual initiatives in our society.

Sự sắp xếp thể chế không hỗ trợ các sáng kiến cá nhân trong xã hội chúng tôi.

How does the institutional arrangement affect social interactions in your area?

Sự sắp xếp thể chế ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong khu vực của bạn?

03

Một sự sắp xếp hợp tác xác định các vai trò, trách nhiệm và tương tác giữa các tác nhân khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.

A collaborative arrangement that defines the roles, responsibilities, and interactions among different actors in a specific context.

Ví dụ

The institutional arrangement helps charities work together effectively in community projects.

Sự sắp xếp thể chế giúp các tổ chức từ thiện hợp tác hiệu quả trong các dự án cộng đồng.

The institutional arrangement does not clarify roles for local volunteers.

Sự sắp xếp thể chế không làm rõ vai trò cho các tình nguyện viên địa phương.

How does the institutional arrangement affect collaboration among social organizations?

Sự sắp xếp thể chế ảnh hưởng như thế nào đến sự hợp tác giữa các tổ chức xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutional arrangement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutional arrangement

Không có idiom phù hợp