Bản dịch của từ Institutional arrangement trong tiếng Việt

Institutional arrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutional arrangement (Noun)

ˌɪnstɨtˈuʃənəl ɚˈeɪndʒmənt
ˌɪnstɨtˈuʃənəl ɚˈeɪndʒmənt
01

Một phương pháp hoặc cấu trúc được thiết lập để tổ chức một khía cạnh cụ thể của xã hội, thường liên quan đến các tổ chức như chính phủ, tổ chức hoặc chuẩn mực.

An established method or structure for organizing a particular aspect of society, often involving institutions such as governments, organizations, or norms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy tắc và thủ tục chính thức hoặc không chính thức điều chỉnh các mối quan hệ và tương tác trong một khuôn khổ hoặc hệ thống cụ thể.

The formal or informal rules and procedures that govern the relationships and interactions within a specific framework or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự sắp xếp hợp tác xác định các vai trò, trách nhiệm và tương tác giữa các tác nhân khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.

A collaborative arrangement that defines the roles, responsibilities, and interactions among different actors in a specific context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Institutional arrangement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutional arrangement

Không có idiom phù hợp