Bản dịch của từ Interpolation trong tiếng Việt
Interpolation
Interpolation (Noun)
The band's performance had an interpolation of jazz into their usual rock music.
Bản trình diễn của ban nhạc có sự xen kẽ của nhạc jazz vào âm nhạc rock thường ngày của họ.
The singer's unique style included an interpolation of traditional folk songs.
Phong cách độc đáo của ca sĩ bao gồm sự xen kẽ của những bài hát dân ca truyền thống.
The concert featured an interpolation of classical music with modern electronic beats.
Buổi hòa nhạc có sự xen kẽ của nhạc cổ điển với nhịp điệu điện tử hiện đại.
(biên tập, phân tích nội dung) cái được giới thiệu hoặc chèn vào; trong bối cảnh phân tích nội dung của các văn bản hàng thế kỷ, đặc biệt là nội dung nước ngoài hoặc giả mạo.
Editing content analysis that which is introduced or inserted in contexts of content analysis of centuriesold texts especially something foreign or spurious.
Interpolation of modern words in ancient texts can distort meanings.
Sự nội suy của các từ hiện đại vào văn bản cổ có thể làm méo nghĩa.
Avoid unnecessary interpolations to maintain the authenticity of historical documents.
Tránh các sự nội suy không cần thiết để duy trì tính xác thực của tài liệu lịch sử.
Is it common practice to use interpolation in analyzing ancient manuscripts?
Việc sử dụng nội suy khi phân tích các bản thảo cổ có phổ biến không?
(máy tính) quá trình bao gồm và xử lý dữ liệu được tìm nạp từ bên ngoài trong một tài liệu hoặc chương trình; xem nội suy.
Computing the process of including and processing externallyfetched data in a document or program see interpolate.
Data interpolation is used to fill in missing information accurately.
Việc nội suy dữ liệu được sử dụng để điền thông tin thiếu một cách chính xác.
Social media platforms often use interpolation to personalize user experiences.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường sử dụng nội suy để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Interpolation helps in predicting trends based on existing social data.
Nội suy giúp dự đoán xu hướng dựa trên dữ liệu xã hội hiện có.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Interpolation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "interpolation" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ phương pháp ước lượng giá trị trong một khoảng dữ liệu giữa hai điểm đã biết. Trong lĩnh vực toán học và thống kê, interpolation giúp xác định giá trị của một hàm tại một điểm cụ thể dựa trên các giá trị lân cận. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh ứng dụng, nó thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, kinh tế và kỹ thuật.
Từ "interpolation" xuất phát từ gốc Latin "interpolare," trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "polare" có nghĩa là "làm cho đầy đủ" hoặc "hoàn thiện." Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong toán học và thống kê để chỉ hành động thêm vào dữ liệu giữa hai điểm đã biết. Ngày nay, "interpolation" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và phân tích dữ liệu, thể hiện vai trò quan trọng trong việc ước lượng và xây dựng mô hình từ thông tin có sẵn.
Từ "interpolation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, nơi yêu cầu thí sinh xử lý dữ liệu số liệu và đồ thị. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật chủ yếu liên quan đến thống kê, toán học và khoa học máy tính. Ngoài ra, "interpolation" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như đồ họa, phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng, liên quan đến việc ước lượng giá trị giữa các điểm dữ liệu đã biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp