Bản dịch của từ Jellied trong tiếng Việt
Jellied

Jellied (Adjective)
Có độ đặc của thạch.
Having the consistency of jelly.
The jellied dessert was popular at Sarah's birthday party last week.
Món tráng miệng dạng thạch rất phổ biến tại tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The jellied salad did not appeal to many guests at the wedding.
Món salad dạng thạch không thu hút nhiều khách mời tại đám cưới.
Is the jellied fruit dish served at the local community event?
Món trái cây dạng thạch có được phục vụ tại sự kiện cộng đồng không?
Jellied (Verb)
The dessert jellied beautifully for the party on Saturday.
Món tráng miệng đã đông lại đẹp mắt cho bữa tiệc vào thứ Bảy.
The salad did not jellied as expected during the event.
Món salad không đông lại như mong đợi trong sự kiện.
Did the jelly jellied properly before the social gathering?
Món thạch đã đông lại đúng cách trước buổi gặp mặt xã hội chưa?
Họ từ
Từ "jellied" (tính từ) chỉ trạng thái của thức ăn được chế biến thành dạng gel, thường là thực phẩm có chứa gelatin hoặc các chất tạo đông khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng để mô tả các món ăn như "jellied eels" (lươn đóng gel), trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn với cách sử dụng này. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh ẩm thực và sở thích tiêu dùng.
Từ "jellied" có nguồn gốc từ động từ "jell", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cũ "gelee", nghĩa là "đông lại". Từ này xuất phát từ gốc Latinh "gelare", có nghĩa là "làm đông" hoặc "làm lạnh". Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc đơn thuần chỉ trạng thái đông lại sang việc chỉ phẩm chất của thực phẩm đã tạo ra một ý nghĩa mới, gắn liền với sự đặc trưng của các món ăn lập lờ, thường được sử dụng trong ẩm thực hiện đại.
Từ "jellied" là một tính từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu ở ngữ cảnh ẩm thực hoặc kỹ thuật chế biến thực phẩm, mô tả các món ăn như thạch hoặc các món ăn có kết cấu gelatin. Trong hội thoại hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm thực phẩm đông lạnh hoặc chế biến sẵn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp