Bản dịch của từ Jellied trong tiếng Việt
Jellied
Jellied (Adjective)
Có độ đặc của thạch.
Having the consistency of jelly.
The jellied dessert was popular at Sarah's birthday party last week.
Món tráng miệng dạng thạch rất phổ biến tại tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The jellied salad did not appeal to many guests at the wedding.
Món salad dạng thạch không thu hút nhiều khách mời tại đám cưới.
Is the jellied fruit dish served at the local community event?
Món trái cây dạng thạch có được phục vụ tại sự kiện cộng đồng không?
Jellied (Verb)
The dessert jellied beautifully for the party on Saturday.
Món tráng miệng đã đông lại đẹp mắt cho bữa tiệc vào thứ Bảy.
The salad did not jellied as expected during the event.
Món salad không đông lại như mong đợi trong sự kiện.
Did the jelly jellied properly before the social gathering?
Món thạch đã đông lại đúng cách trước buổi gặp mặt xã hội chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jellied cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp