Bản dịch của từ Jellies trong tiếng Việt
Jellies

Jellies (Noun)
Một loại đồ ăn ngọt được làm bằng cách nấu nước ép trái cây với đường để tạo thành chất rắn hoặc đồ ăn ngọt làm từ nước ép trái cây, đường và gelatine rắn nhưng không cứng.
A type of sweet food made by cooking fruit juice with sugar to make a firm substance or a sweet food made from fruit juice sugar and gelatine that is solid but not hard.
Many children enjoy eating jellies at birthday parties.
Nhiều trẻ em thích ăn thạch trong các bữa tiệc sinh nhật.
Not everyone likes jellies made with artificial flavors.
Không phải ai cũng thích thạch làm từ hương liệu nhân tạo.
Do you prefer fruit jellies or chocolate desserts at gatherings?
Bạn thích thạch trái cây hay món tráng miệng sô cô la trong các buổi gặp mặt?
Dạng danh từ của Jellies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jelly | Jellies |
Jellies (Verb)
The community jellies their ideas during the town hall meeting.
Cộng đồng làm rõ ý tưởng của họ trong cuộc họp thị trấn.
The group does not jelly their plans effectively for the charity event.
Nhóm không làm rõ kế hoạch của họ cho sự kiện từ thiện.
How does the organization jelly its goals for social change?
Tổ chức làm rõ mục tiêu của mình cho sự thay đổi xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "jellies" thường được dùng để chỉ sản phẩm thực phẩm dẻo, thường làm từ nước trái cây, đường và gelatin, thường xuất hiện dưới dạng các viên nhỏ hoặc bánh. Trong tiếng Anh Mỹ, "jelly" ám chỉ loại thạch dẻo, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của "jam" – loại mứt dày hơn, chứa nhiều quả hơn. Cách phát âm cũng khác nhau, khi "jelly" trong tiếng Anh Anh thường có âm 'l' nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "jellies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatum", có nghĩa là "đông lạnh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm có tính chất dẻo và đàn hồi, thường được chế biến từ nước trái cây hoặc thạch và đường. Sự chuyển hóa từ "gelatum" sang "jellies" phản ánh sự phát triển trong chế độ ăn uống và văn hóa ẩm thực, nơi thạch không chỉ là món ăn mà còn biểu thị sự sáng tạo trong lĩnh vực làm đồ ăn.
Từ "jellies" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chất thực phẩm cụ thể của nó. Trong kĩ năng Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, "jellies" có thể được đề cập trong các tình huống mô tả món ăn hoặc khi thảo luận về sở thích cá nhân. Do đó, từ này phổ biến hơn trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và bài viết về ẩm thực.