Bản dịch của từ Joint family trong tiếng Việt

Joint family

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint family(Noun)

dʒˈɔɪnt fˈæməli
dʒˈɔɪnt fˈæməli
01

Một cấu trúc gia đình bao gồm nhiều thế hệ sống cùng nhau hoặc gần nhau, bao gồm cha mẹ, con cái, ông bà và những người thân khác.

A family structure consisting of multiple generations living together or in close proximity including parents children grandparents and other relatives.

Ví dụ
02

Sự sắp xếp gia đình truyền thống thường thấy ở nhiều nền văn hóa khác nhau, nơi đại gia đình sống cùng nhau như một đơn vị xã hội.

A traditional family arrangement often seen in various cultures where the extended family lives together as a social unit.

Ví dụ
03

Một sự sắp xếp cuộc sống nhấn mạnh đến trách nhiệm tập thể và sự hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình.

A living arrangement that emphasizes collective responsibility and support among family members.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh