Bản dịch của từ Joint family trong tiếng Việt
Joint family

Joint family (Noun)
My joint family includes my parents, grandparents, and two uncles.
Gia đình chung của tôi bao gồm cha mẹ, ông bà và hai chú.
A joint family does not always mean everyone gets along well.
Một gia đình chung không phải lúc nào cũng có nghĩa là mọi người hòa thuận.
Is living in a joint family common in Vietnam?
Sống trong một gia đình chung có phổ biến ở Việt Nam không?
Sự sắp xếp gia đình truyền thống thường thấy ở nhiều nền văn hóa khác nhau, nơi đại gia đình sống cùng nhau như một đơn vị xã hội.
A traditional family arrangement often seen in various cultures where the extended family lives together as a social unit.
In India, a joint family often includes grandparents, uncles, and cousins.
Ở Ấn Độ, một gia đình chung thường bao gồm ông bà, chú bác và anh chị em họ.
Not every culture practices a joint family structure in modern society.
Không phải nền văn hóa nào cũng thực hành cấu trúc gia đình chung trong xã hội hiện đại.
Is a joint family common in Vietnamese culture today?
Có phải gia đình chung phổ biến trong văn hóa Việt Nam ngày nay không?
Một sự sắp xếp cuộc sống nhấn mạnh đến trách nhiệm tập thể và sự hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình.
A living arrangement that emphasizes collective responsibility and support among family members.
My joint family includes my parents, siblings, and grandparents living together.
Gia đình chung của tôi bao gồm bố mẹ, anh chị em và ông bà sống chung.
A joint family does not always ensure harmony among its members.
Gia đình chung không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hòa hợp giữa các thành viên.
Is a joint family more supportive than a nuclear family in Vietnam?
Gia đình chung có hỗ trợ hơn gia đình hạt nhân ở Việt Nam không?
Gia đình liên kết (joint family) là một khái niệm dùng để chỉ một cấu trúc gia đình mà trong đó nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà, bao gồm ông bà, cha mẹ và con cái. Khái niệm này thường được sử dụng phổ biến trong các nền văn hóa phương Đông, đặc biệt là ở Ấn Độ, nơi mà giá trị gia đình tập thể được đặt lên hàng đầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "joint family" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "joint" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "junctus", có nghĩa là "kết nối" hay "gắn liền". Từ "family" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "familia", chỉ một nhóm người sống chung và có mối quan hệ huyết thống. Trong bối cảnh văn hóa gia đình, "joint family" thể hiện khái niệm gia đình mở rộng, nơi nhiều thế hệ sống chung và hỗ trợ lẫn nhau, phản ánh giá trị xã hội và cấu trúc gia đình truyền thống.
Trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ "joint family" xuất hiện với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "joint family" thường được thảo luận trong các bài luận về cấu trúc gia đình và truyền thống văn hóa, đặc biệt trong các nước châu Á. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến các mối quan hệ gia đình và kiểu sống trong cộng đồng.