Bản dịch của từ Joint family trong tiếng Việt

Joint family

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint family (Noun)

01

Một cấu trúc gia đình bao gồm nhiều thế hệ sống cùng nhau hoặc gần nhau, bao gồm cha mẹ, con cái, ông bà và những người thân khác.

A family structure consisting of multiple generations living together or in close proximity including parents children grandparents and other relatives.

Ví dụ

My joint family includes my parents, grandparents, and two uncles.

Gia đình chung của tôi bao gồm cha mẹ, ông bà và hai chú.

A joint family does not always mean everyone gets along well.

Một gia đình chung không phải lúc nào cũng có nghĩa là mọi người hòa thuận.

Is living in a joint family common in Vietnam?

Sống trong một gia đình chung có phổ biến ở Việt Nam không?

02

Sự sắp xếp gia đình truyền thống thường thấy ở nhiều nền văn hóa khác nhau, nơi đại gia đình sống cùng nhau như một đơn vị xã hội.

A traditional family arrangement often seen in various cultures where the extended family lives together as a social unit.

Ví dụ

In India, a joint family often includes grandparents, uncles, and cousins.

Ở Ấn Độ, một gia đình chung thường bao gồm ông bà, chú bác và anh chị em họ.

Not every culture practices a joint family structure in modern society.

Không phải nền văn hóa nào cũng thực hành cấu trúc gia đình chung trong xã hội hiện đại.

Is a joint family common in Vietnamese culture today?

Có phải gia đình chung phổ biến trong văn hóa Việt Nam ngày nay không?

03

Một sự sắp xếp cuộc sống nhấn mạnh đến trách nhiệm tập thể và sự hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình.

A living arrangement that emphasizes collective responsibility and support among family members.

Ví dụ

My joint family includes my parents, siblings, and grandparents living together.

Gia đình chung của tôi bao gồm bố mẹ, anh chị em và ông bà sống chung.

A joint family does not always ensure harmony among its members.

Gia đình chung không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hòa hợp giữa các thành viên.

Is a joint family more supportive than a nuclear family in Vietnam?

Gia đình chung có hỗ trợ hơn gia đình hạt nhân ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joint family cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joint family

Không có idiom phù hợp