Bản dịch của từ Lachrymate trong tiếng Việt
Lachrymate

Lachrymate (Adjective)
The lachrymate speech moved everyone at the charity event last night.
Bài phát biểu đầy nước mắt đã khiến mọi người tại sự kiện từ thiện tối qua.
Her lachrymate expression did not convince the audience during the debate.
Biểu cảm đầy nước mắt của cô không thuyết phục được khán giả trong cuộc tranh luận.
Was the lachrymate scene in the movie really necessary for social impact?
Cảnh đầy nước mắt trong bộ phim có thật sự cần thiết cho tác động xã hội không?
Thực vật học và cổ sinh vật học. có hình giọt nước; = dạng nước mắt.
Botany and palaeontology having the shape of a teardrop lachrymiform.
The lachrymate leaves of the willow tree are very beautiful.
Lá hình giọt nước mắt của cây liễu rất đẹp.
The flowers are not lachrymate; they are round and flat.
Hoa không hình giọt nước mắt; chúng tròn và phẳng.
Are the petals of this flower lachrymate or oval?
Cánh hoa này có hình giọt nước mắt hay hình oval?
Lachrymate (Verb)
Nguyên văn: †than thở (lỗi thời); khóc (bây giờ hiếm). sử dụng sau này: đặc biệt để tạo ra nước mắt hoặc chảy nước mắt quá nhiều (như một quá trình sinh lý hoặc bệnh lý).
Originally †to lament obsolete to weep now rare in later use specifically to produce tears or an excessive quantity of tears as a physiological or pathological process.
Many people lachrymate during emotional speeches at social events.
Nhiều người khóc trong các bài phát biểu cảm động tại sự kiện xã hội.
She does not lachrymate easily, even at sad gatherings.
Cô ấy không dễ khóc, ngay cả trong những buổi gặp mặt buồn.
Why do some individuals lachrymate more than others at parties?
Tại sao một số người lại khóc nhiều hơn những người khác tại tiệc?
Lachrymate là một thuật ngữ chỉ các chất hoặc trạng thái liên quan đến nước mắt, hoặc có khả năng gây ra sự chảy nước mắt. Từ này xuất phát từ gốc Latin "lacrima", nghĩa là nước mắt. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có tác dụng kích thích tuyến lệ. Từ này thường không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ "lachrymate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacrima", có nghĩa là "nước mắt". Latinh này liên quan đến hành động khóc và sự tiết nước mắt. Từ "lachrymate" xuất hiện trong thế kỷ 19, dùng để mô tả những chất hóa học có khả năng kích thích sự tiết nước mắt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ các chất gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, đồng thời kết nối với ý nghĩa ban đầu của sự đau buồn và mẫn cảm.
Lachrymate là một từ hiếm gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu ở các bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành sinh học, đề cập đến sự sản xuất nước mắt hoặc các chất tương tự như nước mắt. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học, sinh lý học hoặc văn học khi bàn về cảm xúc và phản ứng sinh lý. Sự sử dụng từ này hạn chế, xuất hiện nhiều nhất trong văn bản y học hoặc trong các mô tả đặc thù về cơ chế sinh lý.