Bản dịch của từ Lachrymate trong tiếng Việt

Lachrymate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lachrymate (Adjective)

lˈækɹimˌeɪt
lˈækɹimˌeɪt
01

Bị ố hoặc đầy nước mắt; đầy nước mắt. hiếm.

Stained or filled with tears tearful rare.

Ví dụ

The lachrymate speech moved everyone at the charity event last night.

Bài phát biểu đầy nước mắt đã khiến mọi người tại sự kiện từ thiện tối qua.

Her lachrymate expression did not convince the audience during the debate.

Biểu cảm đầy nước mắt của cô không thuyết phục được khán giả trong cuộc tranh luận.

Was the lachrymate scene in the movie really necessary for social impact?

Cảnh đầy nước mắt trong bộ phim có thật sự cần thiết cho tác động xã hội không?

02

Thực vật học và cổ sinh vật học. có hình giọt nước; = dạng nước mắt.

Botany and palaeontology having the shape of a teardrop lachrymiform.

Ví dụ

The lachrymate leaves of the willow tree are very beautiful.

Lá hình giọt nước mắt của cây liễu rất đẹp.

The flowers are not lachrymate; they are round and flat.

Hoa không hình giọt nước mắt; chúng tròn và phẳng.

Are the petals of this flower lachrymate or oval?

Cánh hoa này có hình giọt nước mắt hay hình oval?

Lachrymate (Verb)

lˈækɹimˌeɪt
lˈækɹimˌeɪt
01

Nguyên văn: †than thở (lỗi thời); khóc (bây giờ hiếm). sử dụng sau này: đặc biệt để tạo ra nước mắt hoặc chảy nước mắt quá nhiều (như một quá trình sinh lý hoặc bệnh lý).

Originally †to lament obsolete to weep now rare in later use specifically to produce tears or an excessive quantity of tears as a physiological or pathological process.

Ví dụ

Many people lachrymate during emotional speeches at social events.

Nhiều người khóc trong các bài phát biểu cảm động tại sự kiện xã hội.

She does not lachrymate easily, even at sad gatherings.

Cô ấy không dễ khóc, ngay cả trong những buổi gặp mặt buồn.

Why do some individuals lachrymate more than others at parties?

Tại sao một số người lại khóc nhiều hơn những người khác tại tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lachrymate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lachrymate

Không có idiom phù hợp