Bản dịch của từ Lackluster trong tiếng Việt

Lackluster

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lackluster (Adjective)

lˈæklʌstɚ
lˈæklʌstəɹ
01

Thiếu sáng chói hoặc thông minh.

Lacking brilliance or intelligence.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed the examiner.

Màn trình diễn tầm thường của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng người chấm.

The candidate's lackluster vocabulary affected their IELTS writing score negatively.

Vốn từ vựng tầm thường của thí sinh ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của họ.

Did the lackluster introduction of the essay impact the overall impression?

Sự giới thiệu tầm thường của bài luận có ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể không?

02

(nghĩa bóng) không ngoại lệ; không đáng được khen thưởng, quan tâm, quan tâm đặc biệt; không có sức sống.

Figurative not exceptional not worthy of special merit attention or interest having no vitality.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed her teacher.

Màn trình diễn nhạt nhẽo của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng giáo viên của cô ấy.

The lackluster response to the IELTS writing prompt showed a lack of effort.

Sự phản ứng nhạt nhẽo với đề bài viết IELTS cho thấy thiếu nỗ lực.