Bản dịch của từ Lackluster trong tiếng Việt

Lackluster

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lackluster (Adjective)

lˈæklʌstɚ
lˈæklʌstəɹ
01

Thiếu sáng chói hoặc thông minh.

Lacking brilliance or intelligence.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed the examiner.

Màn trình diễn tầm thường của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng người chấm.

The candidate's lackluster vocabulary affected their IELTS writing score negatively.

Vốn từ vựng tầm thường của thí sinh ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của họ.

Did the lackluster introduction of the essay impact the overall impression?

Sự giới thiệu tầm thường của bài luận có ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể không?

02

(nghĩa bóng) không ngoại lệ; không đáng được khen thưởng, quan tâm, quan tâm đặc biệt; không có sức sống.

Figurative not exceptional not worthy of special merit attention or interest having no vitality.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed her teacher.

Màn trình diễn nhạt nhẽo của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng giáo viên của cô ấy.

The lackluster response to the IELTS writing prompt showed a lack of effort.

Sự phản ứng nhạt nhẽo với đề bài viết IELTS cho thấy thiếu nỗ lực.

Did the lackluster vocabulary affect your IELTS score negatively?

Từ vựng nhạt nhẽo có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn không?

03

Không có độ bóng hoặc độ bóng; đần độn.

Having no shine or lustre dull.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed the examiner.

Màn trình diễn tẻ nhạt của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS làm thất vọng người chấm.

His essay received a low score due to its lackluster content.

Bài luận của anh ấy nhận điểm thấp do nội dung tẻ nhạt.

Did the lackluster vocabulary affect her writing band score negatively?

Từ vựng tẻ nhạt có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm band viết của cô ấy không?

Dạng tính từ của Lackluster (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lackluster

Mờ nhạt

More lackluster

Mờ hơn

Most lackluster

Mờ nhất

Lackluster (Noun)

lˈæklʌstɚ
lˈæklʌstəɹ
01

(không đếm được) thiếu độ sáng hoặc điểm ưa thích.

Uncountable lack of brightness or points of interest.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test was disappointing.

Màn trình diễn tẻ nhạt của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS làm thất vọng.

The essay received a low score due to its lackluster content.

Bài luận nhận được điểm thấp do nội dung tẻ nhạt.

Did the lackluster vocabulary affect his IELTS writing band score negatively?

Việc từ vựng tẻ nhạt có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số bài viết IELTS của anh ấy không?

02

(đếm được) một người hoặc vật không có sự thông minh hay thông minh đặc biệt.

Countable a person or thing of no particular brilliance or intelligence.

Ví dụ

Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed everyone.

Màn trình diễn tầm thường của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng mọi người.

It's hard to succeed in IELTS writing with a lackluster vocabulary.

Khó để thành công trong việc viết IELTS với một vốn từ vựng tầm thường.

Does the lackluster social environment affect IELTS test takers' motivation?

Môi trường xã hội tầm thường có ảnh hưởng đến động lực của người thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lackluster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lackluster

Không có idiom phù hợp