Bản dịch của từ Lackluster trong tiếng Việt
Lackluster

Lackluster (Adjective)
Thiếu sáng chói hoặc thông minh.
Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed the examiner.
Màn trình diễn tầm thường của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng người chấm.
The candidate's lackluster vocabulary affected their IELTS writing score negatively.
Vốn từ vựng tầm thường của thí sinh ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của họ.
Did the lackluster introduction of the essay impact the overall impression?
Sự giới thiệu tầm thường của bài luận có ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể không?
(nghĩa bóng) không ngoại lệ; không đáng được khen thưởng, quan tâm, quan tâm đặc biệt; không có sức sống.
Figurative not exceptional not worthy of special merit attention or interest having no vitality.
Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed her teacher.
Màn trình diễn nhạt nhẽo của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng giáo viên của cô ấy.
The lackluster response to the IELTS writing prompt showed a lack of effort.
Sự phản ứng nhạt nhẽo với đề bài viết IELTS cho thấy thiếu nỗ lực.
Did the lackluster vocabulary affect your IELTS score negatively?
Từ vựng nhạt nhẽo có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn không?
Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed the examiner.
Màn trình diễn tẻ nhạt của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS làm thất vọng người chấm.
His essay received a low score due to its lackluster content.
Bài luận của anh ấy nhận điểm thấp do nội dung tẻ nhạt.
Did the lackluster vocabulary affect her writing band score negatively?
Từ vựng tẻ nhạt có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm band viết của cô ấy không?
Dạng tính từ của Lackluster (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lackluster Mờ nhạt | More lackluster Mờ hơn | Most lackluster Mờ nhất |
Lackluster (Noun)
(không đếm được) thiếu độ sáng hoặc điểm ưa thích.
Uncountable lack of brightness or points of interest.
Her lackluster performance in the IELTS speaking test was disappointing.
Màn trình diễn tẻ nhạt của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS làm thất vọng.
The essay received a low score due to its lackluster content.
Bài luận nhận được điểm thấp do nội dung tẻ nhạt.
Did the lackluster vocabulary affect his IELTS writing band score negatively?
Việc từ vựng tẻ nhạt có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số bài viết IELTS của anh ấy không?
(đếm được) một người hoặc vật không có sự thông minh hay thông minh đặc biệt.
Countable a person or thing of no particular brilliance or intelligence.
Her lackluster performance in the IELTS speaking test disappointed everyone.
Màn trình diễn tầm thường của cô ấy trong bài thi nói IELTS làm thất vọng mọi người.
It's hard to succeed in IELTS writing with a lackluster vocabulary.
Khó để thành công trong việc viết IELTS với một vốn từ vựng tầm thường.
Does the lackluster social environment affect IELTS test takers' motivation?
Môi trường xã hội tầm thường có ảnh hưởng đến động lực của người thi IELTS không?
Từ "lackluster" diễn tả trạng thái thiếu sức sống, động lực hoặc sự sáng chói, thường được dùng để miêu tả hiệu suất hoặc cố gắng không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Từ nguyên có nguồn gốc từ thế kỷ 19, kết hợp giữa "lack" (thiếu) và "luster" (sáng bóng).
Từ "lackluster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lūstrāre", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "thắp sáng". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi qua tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự thiếu sáng sủa hoặc tỏa sáng. Theo thời gian, nghĩa của "lackluster" đã mở rộng để chỉ sự thiếu sức sống, năng lượng hoặc sự thu hút trong các lĩnh vực như nghệ thuật, hiệu suất và nhân cách. Sự kết nối này làm nổi bật đặc tính không nổi bật hay kém hấp dẫn trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "lackluster" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về nghệ thuật, thể thao, hoặc tâm trạng cá nhân, thường để miêu tả sự thiếu sáng tạo hoặc năng lượng. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng để phân tích các sự kiện hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu. Từ này thường liên quan đến các tình huống chê trách hoặc phê bình trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp