Bản dịch của từ Lapsed trong tiếng Việt
Lapsed

Lapsed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trôi đi.
Simple past and past participle of lapse.
She lapsed into silence during the IELTS speaking test.
Cô ấy sa vào im lặng trong bài thi nói IELTS.
He did not realize he lapsed in grammar in his IELTS writing.
Anh ấy không nhận ra anh ấy mắc phải sai sót về ngữ pháp trong bài viết IELTS của mình.
Did you notice if she lapsed in pronunciation during the IELTS exam?
Bạn có nhận ra nếu cô ấy phạm lỗi về cách phát âm trong kỳ thi IELTS không?
She lapsed into silence during the IELTS speaking test.
Cô ấy rơi vào im lặng trong bài thi nói IELTS.
He did not realize his visa had lapsed before the exam.
Anh ta không nhận ra visa của mình đã hết hạn trước kỳ thi.
Dạng động từ của Lapsed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lapsing |
Họ từ
Từ "lapsed" trong tiếng Anh có nghĩa là "đã hết hạn" hoặc "đã ngừng hoạt động". Nó thường được sử dụng để chỉ một trạng thái khi một đối tượng hoặc quyền lợi nào đó không còn hiệu lực. Trong tiếng Anh Mỹ, "lapsed" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc các hợp đồng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể có thêm sắc thái chỉ tình trạng giảm sút hoặc mối quan hệ bị rạn nứt. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng của từ.
Từ "lapsed" có nguồn gốc từ động từ Latin "lapsus", có nghĩa là "rơi" hoặc "trượt". Hình thức quá khứ phân từ của động từ này là "lapsus", phản ánh quá trình không còn hiệu lực hoặc sự tạm ngưng. Trong các ngữ cảnh hiện tại, "lapsed" thường chỉ trạng thái mất hiệu lực của một thỏa thuận, giấy phép hay điều kiện nào đó do thời gian hoặc hành động không thực hiện. Sự chuyển biến này phản ánh nét lịch sử phong phú trong việc sử dụng và phát triển ngôn ngữ.
Từ "lapsed" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về thời gian, kỳ hạn hoặc tình trạng mất hiệu lực. Trong Writing và Speaking, nó có thể xuất hiện khi mô tả sự chấm dứt của một thỏa thuận hoặc trạng thái. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong bối cảnh pháp lý và tài chính, khi đề cập đến quyền lợi hoặc thời gian không hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp