Bản dịch của từ Lapsed trong tiếng Việt

Lapsed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapsed (Verb)

lˈæpst
lˈæpst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trôi đi.

Simple past and past participle of lapse.

Ví dụ

She lapsed into silence during the IELTS speaking test.

Cô ấy sa vào im lặng trong bài thi nói IELTS.

He did not realize he lapsed in grammar in his IELTS writing.

Anh ấy không nhận ra anh ấy mắc phải sai sót về ngữ pháp trong bài viết IELTS của mình.

Did you notice if she lapsed in pronunciation during the IELTS exam?

Bạn có nhận ra nếu cô ấy phạm lỗi về cách phát âm trong kỳ thi IELTS không?

She lapsed into silence during the IELTS speaking test.

Cô ấy rơi vào im lặng trong bài thi nói IELTS.

He did not realize his visa had lapsed before the exam.

Anh ta không nhận ra visa của mình đã hết hạn trước kỳ thi.

Dạng động từ của Lapsed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lapsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapsed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapsed

Không có idiom phù hợp