Bản dịch của từ Laundered trong tiếng Việt
Laundered

Laundered (Verb)
She laundered the community center's tablecloths for the charity event.
Cô ấy đã giặt khăn trải bàn của trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện.
They did not launder the uniforms before the big game.
Họ đã không giặt đồng phục trước trận đấu lớn.
Did you launder the clothes for the social gathering on Saturday?
Bạn đã giặt quần áo cho buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy chưa?
Dạng động từ của Laundered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laundering |
Họ từ
Từ "laundered" là dạng quá khứ của động từ "launder", có nghĩa là giặt giũ hoặc làm sạch quần áo. Trong ngữ cảnh tài chính, "laundered" thường chỉ hành vi rửa tiền, tức là biến nguồn tiền bất hợp pháp thành hợp pháp thông qua các giao dịch phức tạp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hoặc ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Sử dụng từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh, có thể liên quan đến giặt ủi trong sinh hoạt hàng ngày hoặc các hoạt động bất hợp pháp trong tài chính.
Từ "laundered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "launder", bắt nguồn từ tiếng Latinh "lavare", nghĩa là "rửa" hoặc "dội nước". Sự phát triển của từ này liên quan đến quá trình làm sạch, đặc biệt là trong ngữ cảnh giặt giũ quần áo. Lịch sử của từ "laundered" thể hiện sự nhấn mạnh vào việc loại bỏ bụi bẩn và tẩy sạch vết bẩn, qua đó gắn liền với khái niệm về sự tinh khiết và mới mẻ trong đời sống hàng ngày.
Từ "laundered" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như tài chính hoặc tội phạm. Sự xuất hiện của từ này ít hơn trong phần Viết và Nói, trừ khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giặt rũ, nhưng cũng mang nghĩa bóng trong quản lý tài chính, đặc biệt là trong việc rửa tiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp