Bản dịch của từ Launder trong tiếng Việt

Launder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launder(Noun)

lˈɔndɚ
lˈɑndəɹ
01

Máng để chứa hoặc vận chuyển nước, đặc biệt là (trong khai thác mỏ) dùng để rửa quặng.

A trough for holding or conveying water especially in mining one used for washing ore.

Ví dụ

Dạng danh từ của Launder (Noun)

SingularPlural

Launder

Launders

Launder(Verb)

lˈɔndɚ
lˈɑndəɹ
01

Che giấu nguồn gốc của (tiền thu được bất hợp pháp), thường bằng cách chuyển tiền liên quan đến ngân hàng nước ngoài hoặc doanh nghiệp hợp pháp.

Conceal the origins of money obtained illegally typically by transfers involving foreign banks or legitimate businesses.

Ví dụ
02

Giặt và ủi (quần áo hoặc vải lanh)

Wash and iron clothes or linen.

Ví dụ

Dạng động từ của Launder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Launder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laundered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laundered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Launders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laundering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ