Bản dịch của từ Lead manager trong tiếng Việt
Lead manager
Noun [U/C]

Lead manager(Noun)
lˈɛd mˈænədʒɚ
lˈɛd mˈænədʒɚ
01
Người chịu trách nhiệm giám sát và hướng dẫn một dự án hoặc đội nhóm cụ thể, thường tập trung vào việc đạt được các mục tiêu nhất định.
A person responsible for overseeing and guiding a particular project or team, often focused on achieving specific goals.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vai trò quản lý trong một tổ chức liên quan đến việc phối hợp và chỉ đạo các hoạt động liên quan đến việc tạo ra và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
A managerial role within an organization that involves coordinating and directing operations related to lead generation and conversion.
Ví dụ
