Bản dịch của từ Lead manager trong tiếng Việt

Lead manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead manager (Noun)

lˈɛd mˈænədʒɚ
lˈɛd mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm giám sát và hướng dẫn một dự án hoặc đội nhóm cụ thể, thường tập trung vào việc đạt được các mục tiêu nhất định.

A person responsible for overseeing and guiding a particular project or team, often focused on achieving specific goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân quản lý một nhóm khách hàng tiềm năng trong một bối cảnh kinh doanh, thường trong lĩnh vực bán hàng hoặc tiếp thị.

An individual who manages a group of leads or potential clients in a business context, often in sales or marketing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vai trò quản lý trong một tổ chức liên quan đến việc phối hợp và chỉ đạo các hoạt động liên quan đến việc tạo ra và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

A managerial role within an organization that involves coordinating and directing operations related to lead generation and conversion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead manager

Không có idiom phù hợp