Bản dịch của từ Lectured trong tiếng Việt
Lectured

Lectured (Verb)
The professor lectured about social inequality at the community center yesterday.
Giáo sư đã giảng về bất bình đẳng xã hội tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
They did not lecture on social issues during the last seminar.
Họ đã không giảng về các vấn đề xã hội trong hội thảo lần trước.
Did the speaker lecture on social justice at the conference last week?
Diễn giả đã giảng về công bằng xã hội tại hội nghị tuần trước chưa?
Dạng động từ của Lectured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lecture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lectured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lectured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lectures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lecturing |
Họ từ
Từ "lectured" là dạng quá khứ của động từ "lecture", có nghĩa là giảng dạy hoặc trình bày một chủ đề trong một bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "lecture" có thể được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường chỉ những bài giảng trong khuôn khổ đại học, trong khi ở Mỹ, nó cũng áp dụng cho các buổi dạy học phổ thông. Phát âm từ "lectured" có phần tương tự nhau, nhưng có thể thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "lectured" xuất phát từ động từ Latin "lectura", nghĩa là "việc đọc". "Lectura" lại có gốc từ động từ "legere", có nghĩa là "đọc" hoặc "thu thập". Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này đã được phát triển để chỉ hành động giảng dạy, mà trong đó người giảng sẽ truyền đạt kiến thức bằng việc "đọc" hoặc "trình bày" thông tin cho sinh viên. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ "lectured" thể hiện sự giao tiếp một chiều trong học thuật, giữa người thuyết trình và người tiếp thu.
Từ "lectured" (giảng dạy) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về giáo dục hoặc bài giảng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật liên quan đến giảng dạy, bài giảng tại trường đại học hoặc các hội thảo chuyên đề. Từ này thường gợi nhớ đến việc truyền đạt kiến thức một cách chính thức và có cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



