Bản dịch của từ Leeched trong tiếng Việt
Leeched
Verb
Leeched (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của leech.
Simple past and past participle of leech.
Ví dụ
Many companies leeched profits from their workers during the pandemic.
Nhiều công ty đã hút lợi nhuận từ công nhân trong đại dịch.
They did not leeched resources from the community during the project.
Họ đã không hút tài nguyên từ cộng đồng trong dự án.
Did the organization leeched funds from local businesses last year?
Tổ chức có hút tiền từ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leeched
Không có idiom phù hợp