Bản dịch của từ Leeched trong tiếng Việt
Leeched

Leeched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của leech.
Simple past and past participle of leech.
Many companies leeched profits from their workers during the pandemic.
Nhiều công ty đã hút lợi nhuận từ công nhân trong đại dịch.
They did not leeched resources from the community during the project.
Họ đã không hút tài nguyên từ cộng đồng trong dự án.
Did the organization leeched funds from local businesses last year?
Tổ chức có hút tiền từ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?
Họ từ
Từ "leeched" xuất phát từ động từ "leech", có nghĩa là "hút máu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "leeched" thường được sử dụng để mô tả hành động lấy đi năng lượng, tài nguyên, hoặc lợi ích từ một nguồn nào đó, ví dụ trong các mối quan hệ hoặc tình huống khác. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc Internet để chỉ việc khai thác tài nguyên trực tuyến.
Từ "leeched" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là dòng nước, cùng với từ tiếng Anh cổ "leche" (huyền thoại). Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với phương pháp chữa bệnh truyền thống, trong đó người ta sử dụng những con hút máu để hút tà khí khỏi cơ thể. Ngày nay, "leeched" không chỉ ám chỉ hành động hút máu mà còn mở rộng ra để chỉ việc khai thác hoặc tiêu thụ tài nguyên một cách không công bằng.
Từ "leeched" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện do ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn học cụ thể. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, y học, và ngữ cảnh mô tả sự hút chất chất lỏng hoặc năng lượng từ một nguồn khác, thường chỉ định một mối quan hệ không cân bằng. Khả năng tiếp cận của từ này chủ yếu giới hạn trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp