Bản dịch của từ Lift them out of poverty trong tiếng Việt
Lift them out of poverty

Lift them out of poverty (Verb)
The government aims to lift them out of poverty by 2030.
Chính phủ nhằm nâng cao họ ra khỏi nghèo đói vào năm 2030.
They do not lift them out of poverty effectively through current programs.
Họ không nâng cao họ ra khỏi nghèo đói hiệu quả qua các chương trình hiện tại.
Can education really lift them out of poverty in urban areas?
Giáo dục có thể thực sự nâng cao họ ra khỏi nghèo đói ở thành phố không?
Loại bỏ ai đó ra khỏi tình trạng thấp hơn, thường ám chỉ sự cải thiện hoặc tiến bộ.
To remove someone from a lower condition or status, often implying improvement or advancement.
The government aims to lift them out of poverty by 2025.
Chính phủ đặt mục tiêu giúp họ thoát khỏi nghèo đói vào năm 2025.
Many programs do not lift them out of poverty effectively.
Nhiều chương trình không giúp họ thoát khỏi nghèo đói hiệu quả.
Can we really lift them out of poverty with current resources?
Chúng ta có thể thực sự giúp họ thoát khỏi nghèo đói với nguồn lực hiện tại không?
Education can lift them out of poverty in many communities.
Giáo dục có thể giúp họ thoát khỏi nghèo đói ở nhiều cộng đồng.
Job training does not lift them out of poverty effectively.
Đào tạo nghề không giúp họ thoát khỏi nghèo đói một cách hiệu quả.
Can microloans lift them out of poverty in developing countries?
Liệu các khoản vay nhỏ có thể giúp họ thoát khỏi nghèo đói ở các nước đang phát triển?
Cụm từ "lift them out of poverty" thường được dùng để mô tả hành động nâng cao điều kiện sống của những người thuộc tầng lớp nghèo khổ, giúp họ thoát khỏi tình trạng nghèo đói. Phương pháp thực hiện có thể bao gồm cải thiện giáo dục, tạo cơ hội việc làm và phát triển kỹ năng sống. Cụm từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "lift" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm nặng hơn so với tiếng Anh Anh.