Bản dịch của từ Lift them out of poverty trong tiếng Việt

Lift them out of poverty

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift them out of poverty (Verb)

lˈɪft ðˈɛm ˈaʊt ˈʌv pˈɑvɚti
lˈɪft ðˈɛm ˈaʊt ˈʌv pˈɑvɚti
01

Nâng hoặc đưa cái gì lên vị trí cao hơn.

To raise or elevate something to a higher position.

Ví dụ

The government aims to lift them out of poverty by 2030.

Chính phủ nhằm nâng cao họ ra khỏi nghèo đói vào năm 2030.

They do not lift them out of poverty effectively through current programs.

Họ không nâng cao họ ra khỏi nghèo đói hiệu quả qua các chương trình hiện tại.

Can education really lift them out of poverty in urban areas?

Giáo dục có thể thực sự nâng cao họ ra khỏi nghèo đói ở thành phố không?

02

Loại bỏ ai đó ra khỏi tình trạng thấp hơn, thường ám chỉ sự cải thiện hoặc tiến bộ.

To remove someone from a lower condition or status, often implying improvement or advancement.

Ví dụ

The government aims to lift them out of poverty by 2025.

Chính phủ đặt mục tiêu giúp họ thoát khỏi nghèo đói vào năm 2025.

Many programs do not lift them out of poverty effectively.

Nhiều chương trình không giúp họ thoát khỏi nghèo đói hiệu quả.

Can we really lift them out of poverty with current resources?

Chúng ta có thể thực sự giúp họ thoát khỏi nghèo đói với nguồn lực hiện tại không?

03

Tăng cường khả năng hoặc tiềm năng của ai đó, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế-xã hội.

To increase one's ability or potential, especially in a socio-economic context.

Ví dụ

Education can lift them out of poverty in many communities.

Giáo dục có thể giúp họ thoát khỏi nghèo đói ở nhiều cộng đồng.

Job training does not lift them out of poverty effectively.

Đào tạo nghề không giúp họ thoát khỏi nghèo đói một cách hiệu quả.

Can microloans lift them out of poverty in developing countries?

Liệu các khoản vay nhỏ có thể giúp họ thoát khỏi nghèo đói ở các nước đang phát triển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lift them out of poverty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lift them out of poverty

Không có idiom phù hợp