Bản dịch của từ Light at the end of the tunnel trong tiếng Việt
Light at the end of the tunnel
Light at the end of the tunnel (Noun)
The community center is the light at the end of the tunnel.
Trung tâm cộng đồng là ánh sáng ở cuối đường hầm.
Many believe there is no light at the end of the tunnel.
Nhiều người tin rằng không có ánh sáng ở cuối đường hầm.
Is the new job a light at the end of the tunnel?
Công việc mới có phải là ánh sáng ở cuối đường hầm không?
Many believe education is the light at the end of the tunnel.
Nhiều người tin rằng giáo dục là ánh sáng ở cuối đường hầm.
Some people do not see the light at the end of the tunnel.
Một số người không thấy ánh sáng ở cuối đường hầm.
Is community support the light at the end of the tunnel?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là ánh sáng ở cuối đường hầm?
Theo nghĩa bóng, đại diện cho sự lạc quan hoặc khích lệ khi đối mặt với khó khăn.
Metaphorically, represents optimism or encouragement when facing adversity.
Many believe education is the light at the end of the tunnel.
Nhiều người tin rằng giáo dục là ánh sáng ở cuối đường hầm.
She does not see any light at the end of the tunnel.
Cô ấy không thấy ánh sáng nào ở cuối đường hầm.
Is community support the light at the end of the tunnel?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là ánh sáng ở cuối đường hầm không?
Cụm từ "light at the end of the tunnel" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc hy vọng về một kết thúc tích cực sau một giai đoạn khó khăn hay thử thách. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các tình huống không chính thức hơn so với người Anh. Tóm lại, cụm từ mang ý nghĩa lạc quan về sự thay đổi tích cực trong tương lai.