Bản dịch của từ Live out of a suitcase trong tiếng Việt

Live out of a suitcase

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live out of a suitcase (Idiom)

01

Đi du lịch thường xuyên hoặc không ổn định ở một nơi, thường ám chỉ lối sống tạm bợ.

To travel frequently or to not settle in one place, often implying a transient lifestyle.

Ví dụ

Many students live out of a suitcase during their study abroad programs.

Nhiều sinh viên sống trong vali trong các chương trình du học.

She does not want to live out of a suitcase forever.

Cô ấy không muốn sống trong vali mãi mãi.

Do you think people should live out of a suitcase for work?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sống trong vali vì công việc không?

02

Duy trì lối sống tối giản, với hầu hết đồ đạc cá nhân được gói gọn trong vali do di chuyển liên tục.

To maintain a minimal lifestyle, with most personal belongings packed in a suitcase due to constant movement.

Ví dụ

Many travelers live out of a suitcase during their journeys.

Nhiều du khách sống với hành lý trong suốt chuyến đi.

I don't live out of a suitcase; I prefer a stable home.

Tôi không sống với hành lý; tôi thích một ngôi nhà ổn định.

Do you think artists often live out of a suitcase?

Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ thường sống với hành lý không?

03

Luôn sẵn sàng để rời đi hoặc đi du lịch ngay lập tức.

To be constantly prepared to depart or travel at a moment's notice.

Ví dụ

Many travelers live out of a suitcase for work and leisure.

Nhiều du khách sống với va li cho công việc và giải trí.

I do not want to live out of a suitcase anymore.

Tôi không muốn sống với va li nữa.

Do you often live out of a suitcase for social events?

Bạn có thường sống với va li cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live out of a suitcase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live out of a suitcase

Không có idiom phù hợp