Bản dịch của từ Luffing trong tiếng Việt

Luffing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luffing (Verb)

01

Để cánh buồm buông lỏng khi không có gió.

To let the sails flap loosely when they are not getting wind.

Ví dụ

The sailors are luffing their sails during the calm social event.

Các thủy thủ đang để cánh buồm lỏng lẻo trong sự kiện xã hội bình yên.

They are not luffing the sails at the community sailing competition.

Họ không để cánh buồm lỏng lẻo trong cuộc thi đua thuyền cộng đồng.

Are the participants luffing their sails during the social gathering?

Các người tham gia có đang để cánh buồm lỏng lẻo trong buổi tụ họp xã hội không?

The sailors are luffing the sails to rest for a moment.

Các thủy thủ đang để buồm luffing để nghỉ ngơi một chút.

They are not luffing the sails during the competition today.

Họ không để buồm luffing trong cuộc thi hôm nay.

02

Lái thuyền buồm đến gần gió hơn để giảm tốc độ hoặc dừng chuyển động về phía trước.

To steer a sailboat closer to the wind in order to reduce speed or stop forward motion.

Ví dụ

They were luffing the sailboat to avoid crashing into the dock.

Họ đã điều chỉnh thuyền buồm để tránh va chạm vào bến cảng.

She is not luffing the boat during the social event.

Cô ấy không điều chỉnh thuyền trong sự kiện xã hội.

Are they luffing to control the speed of their sailboat?

Họ có đang điều chỉnh thuyền để kiểm soát tốc độ không?

They are luffing the sailboat to slow down during the race.

Họ đang luffing thuyền buồm để giảm tốc độ trong cuộc đua.

She is not luffing the boat; it is going too fast.

Cô ấy không luffing thuyền; nó đang đi quá nhanh.

Luffing (Noun)

01

Tình huống cánh buồm bị lỏng lẻo.

A situation in which sails are flapping loosely.

Ví dụ

The luffing of the sails confused the sailors during the race.

Sự luffing của cánh buồm đã làm các thủy thủ bối rối trong cuộc đua.

The luffing wasn't expected in the calm social gathering.

Sự luffing không được mong đợi trong buổi gặp gỡ xã hội yên tĩnh.

Is the luffing causing problems for the boat's direction?

Liệu sự luffing có gây ra vấn đề cho hướng đi của thuyền không?

The luffing of the sails indicated a lack of wind today.

Sự luffing của cánh buồm cho thấy hôm nay không có gió.

The sailors did not notice the luffing during the calm evening.

Những người thủy thủ đã không nhận thấy sự luffing trong buổi tối yên tĩnh.

02

Hành động bay lượn, đặc biệt là khi chèo thuyền.

The act of luffing especially in sailing.

Ví dụ

Luffing is crucial for controlling sailboat speed during races.

Luffing rất quan trọng để kiểm soát tốc độ thuyền buồm trong các cuộc đua.

Luffing does not help when the wind is too strong.

Luffing không giúp ích khi gió quá mạnh.

Is luffing allowed in the social sailing competition next month?

Luffing có được phép trong cuộc thi thuyền buồm xã hội tháng tới không?

Luffing is essential for sailboats to change direction effectively.

Luffing rất quan trọng để thuyền buồm thay đổi hướng hiệu quả.

Luffing does not help when the wind is too strong.

Luffing không giúp được gì khi gió quá mạnh.

03

Vị trí của cánh buồm khi không có gió.

The position of the sails when they are not filled with wind.

Ví dụ

The luffing sails caused the boat to slow down significantly.

Cánh buồm luffing khiến chiếc thuyền giảm tốc độ đáng kể.

The captain did not notice the luffing sails during the race.

Thuyền trưởng không nhận ra cánh buồm luffing trong cuộc đua.

Are the luffing sails affecting our progress in this competition?

Cánh buồm luffing có ảnh hưởng đến tiến độ của chúng ta trong cuộc thi không?

The luffing of the sails caused the boat to slow down.

Sự luffing của cánh buồm khiến thuyền chậm lại.

The luffing was not expected during the calm social event.

Sự luffing không được mong đợi trong sự kiện xã hội yên tĩnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luffing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luffing

Không có idiom phù hợp