Bản dịch của từ Lupin trong tiếng Việt

Lupin

Noun [U/C]

Lupin (Noun)

lˈupɪn
lˈupn̩
01

Đậu lupin, hạt đậu màu vàng của cây lupinus (thường là lupinus luteus), dùng làm thức ăn cho cừu và gia súc và thường được ăn ở khu vực địa trung hải và châu mỹ latinh mặc dù độc hại nếu chế biến không đúng cách.

A lupin bean, a yellow legume seed of a lupinus plant (usually lupinus luteus), used as feed for sheep and cattle and commonly eaten in the mediterranean area and in latin america although toxic if prepared improperly.

Ví dụ

She planted lupins in her garden to attract butterflies.

Cô ấy đã trồng lupins trong vườn của mình để thu hút bướm.

Lupins are a popular snack at social gatherings in Latin America.

Lupins là một món ăn nhẹ phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội ở Châu Mỹ Latin.

02

Bất kỳ thành viên nào thuộc chi lupinus trong họ fabaceae.

Any member of the genus lupinus in the family fabaceae.

Ví dụ

Lupin is a popular flower used in social events decorations.

Lupin là loài hoa phổ biến được sử dụng trong trang trí sự kiện xã hội.

She planted lupins in the garden for the upcoming social gathering.

Cô ấy đã trồng cây lupin trong vườn cho buổi tụ tập xã hội sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lupin

Không có idiom phù hợp