Bản dịch của từ Magen david trong tiếng Việt

Magen david

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magen david (Noun)

mɑgˈeɪn dɑvˈid
mɑgˈeɪn dɑvˈid
01

Một quẻ được sử dụng như một biểu tượng của đạo do thái.

A hexagram used as a symbol of judaism.

Ví dụ

The magen david represents Jewish identity in many social gatherings.

Magen david đại diện cho bản sắc Do Thái trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone understands the significance of the magen david symbol.

Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của biểu tượng magen david.

Is the magen david displayed at the community center events?

Biểu tượng magen david có được trưng bày tại các sự kiện trung tâm cộng đồng không?

02

Một thuật ngữ khác cho ngôi sao david, một biểu tượng bao gồm hai hình tam giác đều xếp chồng lên nhau tạo thành một ngôi sao sáu cánh, được sử dụng làm biểu tượng của đạo do thái.

Another term for star of david a symbol consisting of two overlaid equilateral triangles forming a sixpointed star used as a symbol of judaism.

Ví dụ

The magen david is a symbol of Jewish identity and faith.

Magen david là biểu tượng của bản sắc và đức tin Do Thái.

The magen david is not just a decoration; it represents tradition.

Magen david không chỉ là trang trí; nó đại diện cho truyền thống.

Is the magen david used in Jewish community events regularly?

Magen david có được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng Do Thái không?

Magen david (Idiom)

01

Được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong đời sống tôn giáo và cộng đồng của người do thái.

Used in various contexts within jewish religious and communal life.

Ví dụ

The Magen David symbolizes unity in Jewish community events and gatherings.

Magen David biểu thị sự đoàn kết trong các sự kiện và buổi họp cộng đồng Do Thái.

The Magen David is not just a symbol; it represents Jewish identity.

Magen David không chỉ là một biểu tượng; nó đại diện cho bản sắc Do Thái.

Is the Magen David used in all Jewish social ceremonies and celebrations?

Magen David có được sử dụng trong tất cả các buổi lễ và lễ kỷ niệm xã hội Do Thái không?

02

Một biểu tượng của đạo do thái, thường được miêu tả là một ngôi sao sáu cánh, được tạo thành bởi hai hình tam giác lồng vào nhau.

A symbol of judaism often depicted as a sixpointed star formed by two interlocking triangles.

Ví dụ

The magen david is a powerful symbol of Jewish identity and culture.

Magen david là một biểu tượng mạnh mẽ của bản sắc và văn hóa Do Thái.

Many people do not understand the significance of the magen david.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của magen david.

Is the magen david recognized worldwide as a symbol of Judaism?

Magen david có được công nhận trên toàn thế giới là biểu tượng của Do Thái không?

03

Đại diện cho bản sắc và văn hóa do thái.

Represents jewish identity and culture.

Ví dụ

The magen david symbolizes Jewish identity in many cultural events today.

Magen david tượng trưng cho bản sắc Do Thái trong nhiều sự kiện văn hóa ngày nay.

Many people do not understand the significance of the magen david.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của magen david.

Why is the magen david important for Jewish cultural identity?

Tại sao magen david lại quan trọng đối với bản sắc văn hóa Do Thái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magen david/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magen david

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.