Bản dịch của từ Marine pilot accident trong tiếng Việt
Marine pilot accident
Noun [U/C]

Marine pilot accident (Noun)
mɚˈin pˈaɪlət ˈæksədənt
mɚˈin pˈaɪlət ˈæksədənt
01
Một sự cố liên quan đến thuyền trưởng hàng hải, có thể dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương trong quá trình điều hướng hoặc điều khiển một con tàu.
An incident involving a marine pilot, which could result in damage or injury during navigation or maneuvering of a vessel.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marine pilot accident
Không có idiom phù hợp