Bản dịch của từ Marine pilot accident trong tiếng Việt

Marine pilot accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marine pilot accident (Noun)

mɚˈin pˈaɪlət ˈæksədənt
mɚˈin pˈaɪlət ˈæksədənt
01

Một sự cố liên quan đến thuyền trưởng hàng hải, có thể dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương trong quá trình điều hướng hoặc điều khiển một con tàu.

An incident involving a marine pilot, which could result in damage or injury during navigation or maneuvering of a vessel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vụ va chạm hoặc sự cố xảy ra khi một thuyền trưởng hàng hải đang trên tàu.

A collision or mishap that occurs while a marine pilot is aboard a ship or vessel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện mà hành động hoặc quyết định của một thuyền trưởng hàng hải dẫn đến một kết quả không mong muốn ảnh hưởng đến hoạt động hàng hải.

An event where the actions or decisions of a marine pilot lead to an unintended outcome affecting a maritime operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marine pilot accident cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine pilot accident

Không có idiom phù hợp