Bản dịch của từ Matcher trong tiếng Việt
Matcher

Matcher (Noun)
Một thiết bị hoặc người chịu trách nhiệm đảm bảo khả năng tương thích hoặc sự phù hợp.
A device or person who is responsible for ensuring compatibility or conformity.
The matcher ensures everyone fits well in the community event.
Người điều phối đảm bảo mọi người phù hợp trong sự kiện cộng đồng.
The matcher does not select participants randomly for the social project.
Người điều phối không chọn ngẫu nhiên người tham gia cho dự án xã hội.
Who is the matcher for the upcoming social gathering this weekend?
Ai là người điều phối cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới vào cuối tuần?
Một người có mối quan hệ với người khác.
A person who is associated with another in a relationship.
John is a great matcher for Sarah in their social group.
John là một người phù hợp tuyệt vời với Sarah trong nhóm xã hội của họ.
Lisa is not a good matcher for Tom's outgoing personality.
Lisa không phải là một người phù hợp tốt với tính cách hướng ngoại của Tom.
Is Mark a suitable matcher for Emily's interests and hobbies?
Mark có phải là một người phù hợp cho sở thích và sở thích của Emily không?
The job matcher helped me find my ideal social media role.
Người tư vấn việc làm đã giúp tôi tìm công việc truyền thông xã hội lý tưởng.
A good matcher does not exist for all social events.
Một người ghép đôi tốt không tồn tại cho tất cả các sự kiện xã hội.
Is the event matcher reliable for finding suitable social gatherings?
Người ghép đôi sự kiện có đáng tin cậy để tìm các buổi gặp gỡ xã hội không?
Matcher (Verb)
The program matcher connects volunteers with local community service projects.
Chương trình matcher kết nối tình nguyện viên với các dự án cộng đồng địa phương.
The matcher does not link people without shared interests or goals.
Matcher không kết nối những người không có sở thích hoặc mục tiêu chung.
Can the matcher help me find a mentor in my field?
Matcher có thể giúp tôi tìm một người hướng dẫn trong lĩnh vực của tôi không?
Để cung cấp câu trả lời phù hợp hoặc tương đương.
To provide a suitable answer or equivalent.
The community center matcher helps families find suitable housing options.
Trung tâm cộng đồng matcher giúp các gia đình tìm nhà ở phù hợp.
The matcher does not provide enough resources for low-income families.
Matcher không cung cấp đủ tài nguyên cho các gia đình thu nhập thấp.
Can the matcher find jobs for recent graduates in our city?
Matcher có thể tìm việc cho các sinh viên mới tốt nghiệp trong thành phố không?
Để khớp hoặc tương ứng với thứ gì đó khác.
To match or correspond with something else.
Social media can matcher different interests among various age groups.
Mạng xã hội có thể phù hợp với sở thích khác nhau giữa các nhóm tuổi.
Social activities do not matcher everyone's preferences and needs.
Các hoạt động xã hội không phù hợp với sở thích và nhu cầu của mọi người.
Does this event matcher your social goals for networking?
Sự kiện này có phù hợp với mục tiêu xã hội của bạn để kết nối không?
Họ từ
"Matcher" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người hoặc vật thực hiện việc kết hợp hoặc đối chiếu. Trong ngữ cảnh phổ biến, "matcher" có thể đề cập đến ứng dụng trong công nghệ thông tin, nơi nó tìm kiếm và xác định các yếu tố tương đồng trong cơ sở dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, bởi vì từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật. Tuy nhiên, hình thức viết và phát âm vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể ngôn ngữ.