Bản dịch của từ Mature student trong tiếng Việt
Mature student
Mature student (Noun)
Một sinh viên lớn tuổi hơn độ tuổi điển hình của sinh viên trong một cơ sở học thuật cụ thể.
A student who is older than the typical age of students in a particular academic institution.
Một người trở lại học tập sau khi có kinh nghiệm sống đáng kể, thường là sau một thời gian ngừng học chính thức.
A person who returns to education after having had significant life experience, typically after a break from formal schooling.
Một cá nhân có thể có động lực hoặc ưu tiên khác trong việc học tập so với sinh viên trẻ hơn.
An individual who may have different motivations or priorities in their education compared to younger students.
Thuật ngữ "mature student" chỉ những người học đã qua độ tuổi đi học truyền thống, thường là từ 21 tuổi trở lên, và có thể đã rời khỏi hệ thống giáo dục chính thức trong một thời gian dài. Khái niệm này phổ biến trong cả Anh và Mỹ nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó thường đề cập đến sinh viên tiếp tục học tập tại các trường đại học hoặc cao đẳng, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến sinh viên trở lại học sau thời gian gián đoạn, không nhất thiết phải là bậc đại học.