Bản dịch của từ Maxillary sinus trong tiếng Việt
Maxillary sinus
Noun [U/C]

Maxillary sinus (Noun)
mæksˈɪləɹˌi sˈaɪnəs
mæksˈɪləɹˌi sˈaɪnəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cấu trúc giải phẫu thường được nhắc đến trong nghiên cứu giải phẫu và y học nha khoa, đặc biệt liên quan đến viêm xoang hoặc nhiễm trùng răng.
An anatomical structure commonly referenced in the study of anatomy and dental medicine, particularly in relation to sinusitis or dental infections.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maxillary sinus
Không có idiom phù hợp