Bản dịch của từ Maxillary sinus trong tiếng Việt

Maxillary sinus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxillary sinus (Noun)

mæksˈɪləɹˌi sˈaɪnəs
mæksˈɪləɹˌi sˈaɪnəs
01

Một khoang đôi trong các xương của khuôn mặt nằm ở vùng hàm trên, giúp giảm trọng lượng của hộp sọ và tăng độ vang cho giọng nói.

A paired cavity within the bones of the face that are located in the upper jaw area, helping to lighten the weight of the skull and add resonance to the voice.

Ví dụ

The maxillary sinus helps improve voice quality in social gatherings.

Xoang hàm trên giúp cải thiện chất lượng giọng nói trong các buổi giao lưu.

The maxillary sinus does not affect everyone's voice in social situations.

Xoang hàm trên không ảnh hưởng đến giọng nói của mọi người trong các tình huống xã hội.

Does the maxillary sinus influence how people sing at social events?

Xoang hàm trên có ảnh hưởng đến cách mọi người hát trong các sự kiện xã hội không?

02

Không gian trong hàm trên (maxilla) nơi chất nhầy được sản xuất và thoát drainage vào khoang mũi.

The space in the maxilla (upper jaw) where mucus is produced and drainage occurs into the nasal cavity.

Ví dụ

The maxillary sinus helps produce mucus for the nasal cavity.

Xoang hàm trên giúp sản xuất chất nhầy cho khoang mũi.

The maxillary sinus does not affect speech in most people.

Xoang hàm trên không ảnh hưởng đến khả năng nói của hầu hết mọi người.

Does the maxillary sinus drain properly in all individuals?

Xoang hàm trên có thoát nước đúng cách ở tất cả mọi người không?

03

Một cấu trúc giải phẫu thường được nhắc đến trong nghiên cứu giải phẫu và y học nha khoa, đặc biệt liên quan đến viêm xoang hoặc nhiễm trùng răng.

An anatomical structure commonly referenced in the study of anatomy and dental medicine, particularly in relation to sinusitis or dental infections.

Ví dụ

The maxillary sinus can become infected during severe dental issues.

Xoang hàm trên có thể bị nhiễm trùng trong các vấn đề nha khoa nghiêm trọng.

Many people do not know about the maxillary sinus's role in sinusitis.

Nhiều người không biết về vai trò của xoang hàm trên trong viêm xoang.

Is the maxillary sinus often affected by dental infections in patients?

Liệu xoang hàm trên có thường bị ảnh hưởng bởi nhiễm trùng nha khoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maxillary sinus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maxillary sinus

Không có idiom phù hợp