Bản dịch của từ Maxillary sinus trong tiếng Việt

Maxillary sinus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxillary sinus (Noun)

mæksˈɪləɹˌi sˈaɪnəs
mæksˈɪləɹˌi sˈaɪnəs
01

Một khoang đôi trong các xương của khuôn mặt nằm ở vùng hàm trên, giúp giảm trọng lượng của hộp sọ và tăng độ vang cho giọng nói.

A paired cavity within the bones of the face that are located in the upper jaw area, helping to lighten the weight of the skull and add resonance to the voice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không gian trong hàm trên (maxilla) nơi chất nhầy được sản xuất và thoát drainage vào khoang mũi.

The space in the maxilla (upper jaw) where mucus is produced and drainage occurs into the nasal cavity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc giải phẫu thường được nhắc đến trong nghiên cứu giải phẫu và y học nha khoa, đặc biệt liên quan đến viêm xoang hoặc nhiễm trùng răng.

An anatomical structure commonly referenced in the study of anatomy and dental medicine, particularly in relation to sinusitis or dental infections.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maxillary sinus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maxillary sinus

Không có idiom phù hợp