Bản dịch của từ Meanders trong tiếng Việt

Meanders

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meanders (Verb)

miˈændɚz
miˈændɚz
01

Đi theo một con đường quanh co và ngoằn ngoèo.

To follow a winding and turning course.

Ví dụ

The river meanders through the city, creating beautiful parks and views.

Con sông uốn khúc qua thành phố, tạo ra công viên và cảnh đẹp.

The discussion about social issues does not meander; it stays focused.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không uốn khúc; nó tập trung.

Does the conversation meander when discussing community projects in your area?

Cuộc trò chuyện có uốn khúc khi thảo luận về các dự án cộng đồng không?

02

Nói hoặc viết một cách rời rạc hoặc lan man.

To speak or write in a desultory or rambling manner.

Ví dụ

During the interview, she meanders about her childhood in California.

Trong buổi phỏng vấn, cô ấy nói lan man về tuổi thơ ở California.

He does not meander when discussing important social issues.

Anh ấy không nói lan man khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Does she often meander during her speeches at community events?

Cô ấy có thường nói lan man trong các bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng không?

03

Di chuyển không mục đích hoặc không có phương hướng cố định.

To move aimlessly or without fixed direction.

Ví dụ

During the discussion, the conversation meanders without reaching any conclusion.

Trong cuộc thảo luận, cuộc trò chuyện đi lòng vòng mà không đi đến kết luận.

They do not meander when discussing important social issues like poverty.

Họ không đi lòng vòng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.

Does the debate meander or focus on the main topic effectively?

Cuộc tranh luận có đi lòng vòng hay tập trung vào chủ đề chính một cách hiệu quả không?

Meanders (Noun)

01

Khúc quanh của sông.

A bend in a river.

Ví dụ

The river meanders through the town, creating beautiful views for residents.

Con sông uốn khúc qua thị trấn, tạo ra cảnh đẹp cho cư dân.

The river doesn't meander sharply, making navigation easier for boats.

Con sông không uốn khúc mạnh, làm cho việc điều hướng dễ dàng hơn.

Does the river meander near the community park in Springfield?

Con sông có uốn khúc gần công viên cộng đồng ở Springfield không?

02

Một con đường hoặc chặng đường quanh co.

A winding path or course.

Ví dụ

The river meanders through the city, creating beautiful parks.

Con sông uốn khúc qua thành phố, tạo ra những công viên đẹp.

The discussions do not meander; they focus on important social issues.

Các cuộc thảo luận không lan man; chúng tập trung vào vấn đề xã hội quan trọng.

Does the conversation meander or stay on the main topic?

Cuộc trò chuyện có lan man hay không giữ lại chủ đề chính?

03

Sự sai lệch so với điểm chính.

A deviation from the main point.

Ví dụ

Her speech meanders, losing focus on the main social issue.

Bài phát biểu của cô ấy đi lang thang, mất tập trung vào vấn đề xã hội chính.

The article does not meander; it stays on the topic of poverty.

Bài viết không đi lang thang; nó giữ nguyên chủ đề về nghèo đói.

Does his presentation meander away from social justice topics?

Bài thuyết trình của anh ấy có đi lang thang khỏi các chủ đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meanders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meanders

Không có idiom phù hợp