Bản dịch của từ Meanders trong tiếng Việt
Meanders

Meanders (Verb)
The river meanders through the city, creating beautiful parks and views.
Con sông uốn khúc qua thành phố, tạo ra công viên và cảnh đẹp.
The discussion about social issues does not meander; it stays focused.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không uốn khúc; nó tập trung.
Does the conversation meander when discussing community projects in your area?
Cuộc trò chuyện có uốn khúc khi thảo luận về các dự án cộng đồng không?
During the interview, she meanders about her childhood in California.
Trong buổi phỏng vấn, cô ấy nói lan man về tuổi thơ ở California.
He does not meander when discussing important social issues.
Anh ấy không nói lan man khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Does she often meander during her speeches at community events?
Cô ấy có thường nói lan man trong các bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng không?
During the discussion, the conversation meanders without reaching any conclusion.
Trong cuộc thảo luận, cuộc trò chuyện đi lòng vòng mà không đi đến kết luận.
They do not meander when discussing important social issues like poverty.
Họ không đi lòng vòng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Does the debate meander or focus on the main topic effectively?
Cuộc tranh luận có đi lòng vòng hay tập trung vào chủ đề chính một cách hiệu quả không?
Meanders (Noun)
The river meanders through the town, creating beautiful views for residents.
Con sông uốn khúc qua thị trấn, tạo ra cảnh đẹp cho cư dân.
The river doesn't meander sharply, making navigation easier for boats.
Con sông không uốn khúc mạnh, làm cho việc điều hướng dễ dàng hơn.
Does the river meander near the community park in Springfield?
Con sông có uốn khúc gần công viên cộng đồng ở Springfield không?
The river meanders through the city, creating beautiful parks.
Con sông uốn khúc qua thành phố, tạo ra những công viên đẹp.
The discussions do not meander; they focus on important social issues.
Các cuộc thảo luận không lan man; chúng tập trung vào vấn đề xã hội quan trọng.
Does the conversation meander or stay on the main topic?
Cuộc trò chuyện có lan man hay không giữ lại chủ đề chính?
Her speech meanders, losing focus on the main social issue.
Bài phát biểu của cô ấy đi lang thang, mất tập trung vào vấn đề xã hội chính.
The article does not meander; it stays on the topic of poverty.
Bài viết không đi lang thang; nó giữ nguyên chủ đề về nghèo đói.
Does his presentation meander away from social justice topics?
Bài thuyết trình của anh ấy có đi lang thang khỏi các chủ đề công bằng xã hội không?
Họ từ
Meanders là một danh từ chỉ những đoạn uốn cong tự nhiên của một dòng chảy, thường gặp ở sông và suối. Từ này xuất phát từ một dòng sông ở Thổ Nhĩ Kỳ có nhiều khúc quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "meanders" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh địa lý, có thể thấy người Anh thường sử dụng thuật ngữ này trong nghiên cứu địa hình, trong khi người Mỹ cũng áp dụng nó trong nghiên cứu sinh thái học.
Từ "meanders" xuất phát từ tiếng Latinh "meander", có nguồn gốc từ tên một dòng sông ở Hy Lạp cổ đại, Meander, nổi tiếng với những khúc cua uốn lượn. Dòng sông này trở thành biểu tượng cho những con đường quanh co, từ đó, từ "meander" được sử dụng để chỉ những đường đi hoặc diễn tiến không theo một lộ trình thẳng. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các chuyển động hoặc diễn ngôn không có hướng đi rõ ràng, phản ánh sự phức tạp và tính linh hoạt trong ngữ nghĩa.
Từ "meanders" thường xuất hiện trong kỹ năng nói và viết của IELTS, đặc biệt liên quan đến mô tả địa lý hoặc tâm lý học. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh miêu tả dòng chảy của nước, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình về môi trường. Bên cạnh đó, "meanders" cũng có thể được dùng trong văn cảnh triết học để chỉ quá trình suy nghĩ phi tuyến tính hoặc diễn đạt. Sự phổ biến của từ này cho thấy tính đa dạng và khả năng áp dụng trong nhiều lĩnh vực học thuật.