Bản dịch của từ Mickey mouse trong tiếng Việt

Mickey mouse

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mickey mouse (Noun)

mˈɪki mˈaʊs
mˈɪki mˈaʊs
01

Một nhân vật hoạt hình do walt disney tạo ra và là linh vật của công ty.

A cartoon character created by walt disney and a company mascot.

Ví dụ

Mickey Mouse is a popular cartoon character loved by children worldwide.

Mickey Mouse là một nhân vật hoạt hình phổ biến được trẻ em trên toàn thế giới yêu thích.

Some people may not know that Mickey Mouse is a Disney mascot.

Một số người có thể không biết rằng Mickey Mouse là biểu tượng của Disney.

Is Mickey Mouse the most famous cartoon character in the world?

Liệu Mickey Mouse có phải là nhân vật hoạt hình nổi tiếng nhất thế giới không?

Mickey mouse (Adjective)

mˈɪki mˈaʊs
mˈɪki mˈaʊs
01

Tầm thường hoặc ít quan trọng.

Trivial or of little importance.

Ví dụ

Her mickey mouse stories were not well-received in the presentation.

Câu chuyện mickey mouse của cô ấy không được đón nhận trong bài thuyết trình.

The students were advised to avoid using mickey mouse examples in essays.

Học sinh được khuyến cáo tránh sử dụng ví dụ mickey mouse trong bài luận.

Is it appropriate to include mickey mouse information in academic writing?

Có phù hợp khi bao gồm thông tin mickey mouse trong văn bản học thuật không?

Mickey mouse (Idiom)

01

Được sử dụng để mô tả điều gì đó không nghiêm trọng hoặc được coi là vô nghĩa.

Used to describe something that is not serious or is considered nonsensical.

Ví dụ

Her essay was full of Mickey Mouse ideas.

Bài tiểu luận của cô ấy đầy ý tưởng vô lý.

Don't waste time on Mickey Mouse topics in IELTS writing.

Đừng lãng phí thời gian vào các chủ đề vô nghĩa trong viết IELTS.

Is it appropriate to use Mickey Mouse language in IELTS speaking?

Có phải là thích hợp khi sử dụng ngôn ngữ vô nghĩa trong nói IELTS không?

02

Điều gì đó tầm thường hoặc không quan trọng.

Something that is trivial or unimportant.

Ví dụ

I don't have time for mickey mouse conversations.

Tôi không có thời gian cho những cuộc trò chuyện vô nghĩa.

Her IELTS essay was full of mickey mouse details.

Bài luận IELTS của cô ấy đầy chi tiết vô nghĩa.

Did you find any mickey mouse errors in your writing?

Bạn có tìm thấy bất kỳ lỗi vô nghĩa nào trong bài viết của mình không?

03

Một ám chỉ đến một cái gì đó trẻ con hoặc ngớ ngẩn.

A reference to something that is childish or silly.

Ví dụ

Using emojis in formal emails is like adding mickey mouse decorations.

Sử dụng biểu tượng cảm xúc trong email chính thức giống như thêm trang trí mickey mouse.

Avoid using mickey mouse language in professional reports for a serious tone.

Tránh sử dụng ngôn ngữ hài hước trong báo cáo chuyên nghiệp để tạo sự nghiêm túc.

Is it appropriate to include mickey mouse references in academic essays?

Có phù hợp khi thêm các tham chiếu hài hước vào bài luận học thuật không?

04

Một hoạt động được thiết kế để có vẻ ấn tượng nhưng lại thiếu thực chất.

An activity that is designed to appear impressive but lacks real substance.

Ví dụ

Her presentation was just mickey mouse, lacking any real data.

Bài thuyết trình của cô ấy chỉ là mickey mouse, thiếu dữ liệu thực.

Don't waste time on mickey mouse details in your IELTS essay.

Đừng lãng phí thời gian vào chi tiết mickey mouse trong bài luận IELTS của bạn.

Is including mickey mouse content a common mistake in IELTS writing?

Việc bao gồm nội dung mickey mouse có phải là một lỗi phổ biến trong viết IELTS không?

05

Một cái gì đó tầm thường hoặc không đáng kể.

Something that is trivial or insignificant.

Ví dụ

Her complaints about the office coffee were just mickey mouse.

Các phàn nàn của cô về cà phê văn phòng chỉ là mickey mouse.

Don't waste time on mickey mouse tasks during the IELTS preparation.

Đừng lãng phí thời gian vào các công việc mickey mouse trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Is it necessary to include mickey mouse details in the essay?

Có cần phải bao gồm các chi tiết mickey mouse trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mickey mouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mickey mouse

Không có idiom phù hợp