Bản dịch của từ Mildew trong tiếng Việt
Mildew

Mildew (Noun)
Mildew can ruin the appearance of your plants in the garden.
Nấm mốc có thể làm hỏng vẻ bề ngoại của cây trong vườn.
I always make sure to prevent mildew by keeping my plants dry.
Tôi luôn đảm bảo ngăn chặn nấm mốc bằng cách giữ cây khô.
Have you noticed any mildew on your indoor plants recently?
Bạn có để ý thấy có nấm mốc nào trên cây trong nhà gần đây không?
Dạng danh từ của Mildew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mildew | - |
Mildew (Verb)
Bị ảnh hưởng bởi nấm mốc.
Become affected by mildew.
Does Sarah's essay smell musty due to mildew contamination?
Bài luận của Sarah có mùi ẩm mốc do bị nấm mốc không?
The room's walls are clean; they won't mildew easily.
Tường phòng sạch sẽ, chúng không dễ bị nấm mốc.
Mildewing papers can affect the overall impression of your writing.
Giấy bị nấm mốc có thể ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể của bài viết của bạn.
Dạng động từ của Mildew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mildew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mildewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mildewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mildews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mildewing |
Họ từ
Mildew là một loại nấm mốc phát triển trên bề mặt ẩm ướt, thường xuất hiện trong môi trường có độ ẩm cao, như tường, giấy và thực vật. Có hai loại nấm chính thường được gọi là mildew: nấm trắng (powdery mildew) và nấm đen (downy mildew). Trong tiếng Anh Anh, từ "mildew" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ nấm mốc trên thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự phát triển trên vật liệu xây dựng. Sự khác biệt về ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh sử dụng này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong giao tiếp.
Từ "mildew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mildewe", được hình thành từ hai phần: "mil" (có thể liên quan đến "mold") và "dew" (sương). Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, chỉ sự phát triển của nấm mốc hoặc vi sinh vật trên bề mặt ẩm ướt. Mặc dù đã có sự phát triển trong nghĩa sử dụng, "mildew" hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ loại nấm mốc phát triển trên thực phẩm hoặc vật liệu, phản ánh tính chất ẩm ướt mà từ nguyên hướng tới.
"Mildew" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe môi trường hoặc sự phát triển của nấm mốc. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, xây dựng và bảo trì nhà cửa, liên quan đến sự hình thành và ảnh hưởng của nấm mốc đến chất lượng không khí và sức khỏe con người. Việc hiểu biết và sử dụng từ "mildew" sẽ có giá trị trong các tình huống chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp