Bản dịch của từ Mildew trong tiếng Việt

Mildew

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mildew (Noun)

mˈɪlduz
mˈɪlduz
01

Một loại nấm mọc trên thực vật hoặc các chất hữu cơ khác.

A fungus that grows on plants or other organic matter.

Ví dụ

Mildew can ruin the appearance of your plants in the garden.

Nấm mốc có thể làm hỏng vẻ bề ngoại của cây trong vườn.

I always make sure to prevent mildew by keeping my plants dry.

Tôi luôn đảm bảo ngăn chặn nấm mốc bằng cách giữ cây khô.

Have you noticed any mildew on your indoor plants recently?

Bạn có để ý thấy có nấm mốc nào trên cây trong nhà gần đây không?

Dạng danh từ của Mildew (Noun)

SingularPlural

Mildew

-

Mildew (Verb)

mˈɪlduz
mˈɪlduz
01

Bị ảnh hưởng bởi nấm mốc.

Become affected by mildew.

Ví dụ

Does Sarah's essay smell musty due to mildew contamination?

Bài luận của Sarah có mùi ẩm mốc do bị nấm mốc không?

The room's walls are clean; they won't mildew easily.

Tường phòng sạch sẽ, chúng không dễ bị nấm mốc.

Mildewing papers can affect the overall impression of your writing.

Giấy bị nấm mốc có thể ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể của bài viết của bạn.

Dạng động từ của Mildew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mildew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mildewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mildewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mildews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mildewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mildew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mildew

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.