Bản dịch của từ Minimal sedation trong tiếng Việt

Minimal sedation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimal sedation (Noun)

mˈɪnəməl sədˈeɪʃən
mˈɪnəməl sədˈeɪʃən
01

Một trạng thái lo âu và nhận thức giảm nhẹ trong quá trình điều trị y tế, nơi bệnh nhân có thể phản ứng với mệnh lệnh bằng lời nhưng lại thư giãn.

A state of reduced anxiety and awareness during a medical procedure, where the patient can respond to verbal commands but is relaxed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Loại an thần cho phép bệnh nhân duy trì khả năng tự duy trì phản xạ đường thở bảo vệ và phản ứng với các mệnh lệnh bằng lời.

The type of sedation that allows the patient to maintain the ability to independently and continuously maintain protective airway reflexes and respond to verbal commands.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ an thần thường được sử dụng cho các thủ tục ngoại trú, nơi bệnh nhân còn tỉnh táo nhưng ít nhận thức về môi trường xung quanh.

A commonly used sedation level for outpatient procedures, where patients are awake but less aware of their surroundings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimal sedation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimal sedation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.