Bản dịch của từ Minimal sedation trong tiếng Việt
Minimal sedation
Noun [U/C]

Minimal sedation (Noun)
mˈɪnəməl sədˈeɪʃən
mˈɪnəməl sədˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Loại an thần cho phép bệnh nhân duy trì khả năng tự duy trì phản xạ đường thở bảo vệ và phản ứng với các mệnh lệnh bằng lời.
The type of sedation that allows the patient to maintain the ability to independently and continuously maintain protective airway reflexes and respond to verbal commands.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mức độ an thần thường được sử dụng cho các thủ tục ngoại trú, nơi bệnh nhân còn tỉnh táo nhưng ít nhận thức về môi trường xung quanh.
A commonly used sedation level for outpatient procedures, where patients are awake but less aware of their surroundings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minimal sedation
Không có idiom phù hợp