Bản dịch của từ Misreading trong tiếng Việt
Misreading

Misreading (Noun)
Một sự diễn giải sai hoặc lỗi khi đọc.
A misinterpretation or error in reading
The misreading of statistics can lead to poor social policy decisions.
Việc hiểu sai số liệu có thể dẫn đến quyết định chính sách xã hội kém.
Many people do not recognize their misreading of social cues.
Nhiều người không nhận ra việc họ hiểu sai các tín hiệu xã hội.
Is the misreading of social media posts common among teenagers?
Việc hiểu sai các bài đăng trên mạng xã hội có phổ biến trong thanh thiếu niên không?
Một sự hiểu lầm về nội dung hoặc mục đích của một thông điệp.
A misunderstanding of the content or intent of a message
Many people have a misreading of social media's impact on society.
Nhiều người có sự hiểu lầm về tác động của mạng xã hội tới xã hội.
She does not believe in the misreading of social cues during conversations.
Cô ấy không tin vào sự hiểu lầm về tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Is misreading social signals common among teenagers today?
Có phải sự hiểu lầm tín hiệu xã hội là phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay?
Một sự diễn giải không chính xác về điều gì đó được viết hoặc nói.
An incorrect interpretation of something written or spoken
Many people have a misreading of social media's impact on society.
Nhiều người có sự hiểu lầm về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
The article did not cause a misreading of the social issue.
Bài viết không gây ra sự hiểu lầm về vấn đề xã hội.
Is there a misreading of the data on social inequality?
Có phải có sự hiểu lầm về dữ liệu về bất bình đẳng xã hội không?
Misreading (Verb)
Many students misreading the questions led to poor exam results.
Nhiều sinh viên hiểu sai câu hỏi dẫn đến kết quả thi kém.
Students do not misreading the statistics in their social studies project.
Sinh viên không hiểu sai số liệu trong dự án nghiên cứu xã hội của họ.
Did you notice any misreading in the survey results presented?
Bạn có nhận thấy sự hiểu sai nào trong kết quả khảo sát không?
Many students misreading the question caused confusion during the exam.
Nhiều sinh viên hiểu sai câu hỏi đã gây ra sự nhầm lẫn trong kỳ thi.
She did not misreading the article about social media's impact.
Cô ấy không hiểu sai bài viết về tác động của mạng xã hội.
Are students often misreading the instructions in social studies assignments?
Có phải sinh viên thường hiểu sai hướng dẫn trong bài tập xã hội không?
Phân từ hiện tại của misread, có nghĩa là đọc sai một cái gì đó.
The present participle of misread meaning to read something incorrectly
Many students are misreading the survey questions in the social study.
Nhiều sinh viên đang đọc sai các câu hỏi khảo sát trong nghiên cứu xã hội.
Students do not misreading the data in their social research projects.
Sinh viên không đọc sai dữ liệu trong các dự án nghiên cứu xã hội của họ.
Are you misreading the statistics about social media usage among teens?
Bạn có đang đọc sai số liệu về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "misreading" có nghĩa là sự hiểu sai hoặc diễn giải sai một văn bản hoặc thông điệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn vào âm tiết thứ hai. "Misreading" có thể áp dụng trong nghiên cứu văn học, tâm lý học và phân tích văn bản, khi nhấn mạnh đến sự khác biệt trong cách hiểu giữa các cá nhân.
Từ "misreading" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "read", xuất phát từ tiếng Old English "rēdan", có nghĩa là "đọc" hay "giải thích". Từ này phản ánh một sự sai lệch trong việc hiểu một văn bản, dẫn đến việc tiếp nhận thông tin không chính xác. Kể từ khi xuất hiện, nó đã được sử dụng để chỉ những sai lầm trong việc lý giải ngữ nghĩa, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ học.
Từ "misreading" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích và diễn đạt hiểu biết sai lầm về thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "misreading" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục, và phân tích văn bản, nơi mà sự hiểu lầm hoặc diễn giải sai nội dung có thể dẫn đến những kết luận không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp