Bản dịch của từ Mixed trong tiếng Việt
Mixed

Mixed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hỗn hợp.
Simple past and past participle of mix.
They mixed different cultures at the community festival last year.
Họ đã kết hợp các nền văn hóa khác nhau tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.
They did not mix the music styles during the event.
Họ không kết hợp các phong cách âm nhạc trong sự kiện.
Did they mix the traditional and modern art forms in their project?
Họ có kết hợp các hình thức nghệ thuật truyền thống và hiện đại trong dự án không?
Dạng động từ của Mixed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mixing |
Mixed (Adjective)
Phân cực; bao gồm cả phản hồi tích cực và tiêu cực.
Polarizing including both positive and negative feedback.
The feedback on social media was mixed after the event.
Phản hồi trên mạng xã hội là hỗn hợp sau sự kiện.
The critics did not give mixed reviews about the new policy.
Các nhà phê bình không đưa ra đánh giá hỗn hợp về chính sách mới.
Was the public's response to the campaign mixed or mostly positive?
Phản ứng của công chúng với chiến dịch có hỗn hợp hay chủ yếu tích cực?
She is proud of her mixed heritage from both parents.
Cô ấy tự hào về nguồn gốc hỗn hợp từ cả hai cha mẹ.
They do not identify as mixed people in their community.
Họ không xác định là người hỗn hợp trong cộng đồng của mình.
Is it common for mixed families to celebrate different cultures?
Có phổ biến không khi các gia đình hỗn hợp kỷ niệm các nền văn hóa khác nhau?
Không hoàn toàn tinh khiết, bị nhiễm độc hoặc pha trộn.
Not completely pure tainted or adulterated.
The social group is mixed with various cultural backgrounds and beliefs.
Nhóm xã hội này có sự pha trộn giữa nhiều nền văn hóa và niềm tin.
The community does not have mixed opinions about the new policy.
Cộng đồng không có ý kiến trái chiều về chính sách mới.
Are the members of the committee mixed in their views on education?
Các thành viên trong ủy ban có ý kiến khác nhau về giáo dục không?
Dạng tính từ của Mixed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mixed Trộn | More mixed Hỗn hợp thêm | Most mixed Hỗn hợp nhất |
Họ từ
Từ "mixed" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ để mô tả sự kết hợp hoặc pha trộn giữa nhiều yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "mixed" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ sự kết hợp giữa các phương pháp dạy học, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ sự đa dạng văn hoá hoặc chủng tộc. Kiểu phát âm cũng khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, tuy nhiên, về mặt viết thì "mixed" được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "mixed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mixtus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "miscere", có nghĩa là trộn lẫn. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thời trung cổ, phản ánh quá trình hòa nhập văn hóa và ngôn ngữ. Hiện nay, "mixed" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp, không đồng nhất của các yếu tố khác nhau, điều này phản ánh sự ảnh hưởng lâu dài của khái niệm trộn lẫn trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ.
Từ "mixed" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong các bài luận, "mixed" thường được dùng để miêu tả sự kết hợp giữa các ý kiến hoặc số liệu khác nhau. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự pha trộn văn hóa, thực phẩm hay yếu tố khác. Ngoài ra, "mixed" cũng thường thấy trong các tình huống mô tả cảm xúc, như "mixed feelings", thể hiện sự phức tạp trong tư tưởng hoặc cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



