Bản dịch của từ Modifies trong tiếng Việt
Modifies
Modifies (Verb)
The new law modifies social benefits for low-income families in 2023.
Luật mới thay đổi phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp năm 2023.
The policy does not modify existing rights for marginalized groups.
Chính sách không thay đổi quyền lợi hiện có của các nhóm thiệt thòi.
Does the government modify policies to support mental health initiatives?
Chính phủ có thay đổi chính sách để hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Modifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Modify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Modifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modifying |
Modifies (Noun)
The term 'social media' modifies how we connect with others today.
Thuật ngữ 'truyền thông xã hội' mô tả cách chúng ta kết nối với nhau hôm nay.
Social networks do not modify our real-life interactions significantly.
Mạng xã hội không làm thay đổi đáng kể các tương tác trong đời sống thực.
How does the word 'community' modify our understanding of social groups?
Từ 'cộng đồng' làm thế nào để mô tả sự hiểu biết của chúng ta về các nhóm xã hội?