Bản dịch của từ Modinha trong tiếng Việt

Modinha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modinha (Noun)

01

Một bài hát trữ tình thuộc loại phổ biến ở bồ đào nha và brazil từ thế kỷ 18, ban đầu có đặc điểm khá đơn giản nhưng sau đó có hình thức âm nhạc phức tạp hơn tương tự như aria opera của ý.

A lyrical song of a type popular in portugal and brazil from the 18th cent originally quite simple in character but later acquiring a more elaborate musical form similar to that of an italian operatic aria.

Ví dụ

Many people enjoy listening to modinha during social gatherings in Brazil.

Nhiều người thích nghe modinha trong các buổi tụ họp xã hội ở Brazil.

Modinha is not very popular among younger generations in Portugal today.

Modinha không phổ biến trong giới trẻ ở Bồ Đào Nha ngày nay.

Is modinha still performed at social events in modern Brazil?

Modinha có còn được biểu diễn trong các sự kiện xã hội ở Brazil hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modinha cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modinha

Không có idiom phù hợp