Bản dịch của từ Mom's food trong tiếng Việt
Mom's food

Mom's food (Phrase)
Mom's food always reminds me of family gatherings and special occasions.
Thức ăn của mẹ luôn nhắc tôi về các buổi họp gia đình.
Mom's food is not available at restaurants in my neighborhood.
Thức ăn của mẹ không có ở các nhà hàng trong khu phố tôi.
Is mom's food the best comfort food for you?
Thức ăn của mẹ có phải là món ăn an ủi tốt nhất không?
Mom's food always reminds me of family gatherings during the holidays.
Thức ăn của mẹ luôn nhắc tôi về các buổi họp mặt gia đình vào dịp lễ.
I don't prefer restaurant meals; mom's food is much better.
Tôi không thích đồ ăn ở nhà hàng; thức ăn của mẹ ngon hơn nhiều.
Is mom's food the best part of your childhood memories?
Thức ăn của mẹ có phải là phần tuyệt nhất trong ký ức tuổi thơ của bạn không?
Món ăn do mẹ nấu.
Food cooked by ones mother.
I love mom's food, especially her chicken noodle soup.
Tôi rất thích món ăn của mẹ, đặc biệt là súp mì gà.
Mom's food is not always healthy for my diet.
Món ăn của mẹ không phải lúc nào cũng tốt cho chế độ ăn của tôi.
What is your favorite mom's food from childhood?
Món ăn của mẹ nào bạn thích nhất từ thời thơ ấu?
Mom's food (Noun)
Bữa ăn do mẹ nấu hoặc do mẹ nấu.
Ones mothers cooking or homecooked meals.
Mom's food is always the best comfort during stressful times.
Thức ăn của mẹ luôn là niềm an ủi tốt nhất trong lúc căng thẳng.
I don't like mom's food when she adds too much salt.
Tôi không thích thức ăn của mẹ khi bà thêm quá nhiều muối.
Is mom's food healthier than fast food options available?
Thức ăn của mẹ có lành mạnh hơn các món ăn nhanh không?
Mom's food (Idiom)
Món ăn mẹ nấu.
The food that ones mother prepares.
Mom's food always brings back fond memories of my childhood.
Thức ăn của mẹ luôn mang lại những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu.
Mom's food does not taste the same when I cook it.
Thức ăn của mẹ không ngon như khi tôi nấu.
What is your favorite mom's food from your childhood?
Món ăn của mẹ nào là món yêu thích của bạn từ thời thơ ấu?
Mom's food always reminds me of family gatherings during holidays.
Thức ăn của mẹ luôn nhắc tôi về các buổi sum họp gia đình trong các kỳ nghỉ.
I don't think mom's food is available at restaurants.
Tôi không nghĩ thức ăn của mẹ có sẵn tại các nhà hàng.
Is mom's food the best comfort food for you?
Thức ăn của mẹ có phải là món ăn an ủi tốt nhất cho bạn không?
I miss my mom's food when I'm away at college.
Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi đi học ở xa.
I never get tired of my mom's food, it's the best!
Tôi không bao giờ chán đồ ăn của mẹ, nó là tuyệt nhất!
Do you think mom's food is better than restaurant food?
Bạn nghĩ đồ ăn của mẹ ngon hơn đồ ăn nhà hàng không?
I miss my mom's food so much.
Tôi nhớ đồ ăn của mẹ quá.
There's nothing like mom's food.
Không có gì bằng đồ ăn của mẹ.
Do you think mom's food is the best?
Bạn nghĩ đồ ăn của mẹ là tốt nhất không?
Một cách ám chỉ đến những bữa ăn nấu tại nhà gợi lên ký ức về gia đình và quá trình nuôi dạy.
A reference to homecooked meals that evoke memories of family and upbringing.
I miss my mom's food when I'm away at college.
Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi ở xa ở trường đại học.
There's nothing like mom's food to make you feel at home.
Không có gì bằng đồ ăn của mẹ để khiến bạn cảm thấy như ở nhà.
Have you ever tried your mom's food? It's the best!
Bạn đã từng thử đồ ăn của mẹ chưa? Đó là tuyệt nhất!
I miss my mom's food when I'm stressed.
Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi căng thẳng.
Eating out can't replace mom's food's warmth.
Ăn ngoài không thể thay thế được sự ấm áp của đồ ăn của mẹ.
Do you think mom's food is the best comfort food?
Bạn có nghĩ đồ ăn của mẹ là món ăn an ủi tốt nhất không?
Một thuật ngữ trìu mến ám chỉ việc nấu ăn của mẹ hoặc người chăm sóc.
A term of endearment referring to a mother or caregivers cooking.
I miss my mom's food when I'm away at college.
Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi ở xa ở trường đại học.
I never get tired of my mom's food; it's the best.
Tôi không bao giờ chán đồ ăn của mẹ; nó là tuyệt nhất.
Do you think mom's food is important for family bonding?
Bạn có nghĩ đồ ăn của mẹ quan trọng để tạo sự gắn kết trong gia đình không?
"Mom's food" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ những món ăn mà người mẹ nấu, tượng trưng cho sự ấm cúng, truyền thống và tình cảm gia đình. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "mom" trong tiếng Mỹ và "mum" trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "mom's food" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa Mỹ, thể hiện sự gắn bó cá nhân và truyền thống gia đình trong bữa ăn.
Từ "mom's food" không thuộc về một từ đơn lẻ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mà là cụm danh từ phản ánh tình cảm và sự chăm sóc trong gia đình. Trong ngữ cảnh này, "mom" xuất phát từ tiếng Anh "mother", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mater". Sự kết hợp với "food" nhấn mạnh vai trò của người mẹ trong việc nuôi dưỡng và cung cấp thức ăn cho gia đình. Theo thời gian, cụm từ này trở thành biểu tượng của sự giữ gìn truyền thống ẩm thực và bầu không khí ấm áp trong gia đình.
"Từ 'mom's food' thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự gắn bó và tình cảm trong gia đình, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói về văn hóa ẩm thực cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các phần viết hoặc nói liên quan đến trải nghiệm cá nhân. Các tình huống phổ biến liên quan đến 'mom's food' bao gồm bàn luận về truyền thống ẩm thực gia đình hoặc các món ăn yêu thích trong lễ hội".