Bản dịch của từ Mom's food trong tiếng Việt

Mom's food

Phrase Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mom's food (Phrase)

mˈɑmz fˈud
mˈɑmz fˈud
01

Thức ăn do mẹ nấu hoặc cung cấp.

The food made or provided by ones mother.

Ví dụ

Mom's food always reminds me of family gatherings and special occasions.

Thức ăn của mẹ luôn nhắc tôi về các buổi họp gia đình.

Mom's food is not available at restaurants in my neighborhood.

Thức ăn của mẹ không có ở các nhà hàng trong khu phố tôi.

Is mom's food the best comfort food for you?

Thức ăn của mẹ có phải là món ăn an ủi tốt nhất không?

02

Đồ ăn do mẹ nấu ở nhà.

Food prepared at home by ones mother.

Ví dụ

Mom's food always reminds me of family gatherings during the holidays.

Thức ăn của mẹ luôn nhắc tôi về các buổi họp mặt gia đình vào dịp lễ.

I don't prefer restaurant meals; mom's food is much better.

Tôi không thích đồ ăn ở nhà hàng; thức ăn của mẹ ngon hơn nhiều.

Is mom's food the best part of your childhood memories?

Thức ăn của mẹ có phải là phần tuyệt nhất trong ký ức tuổi thơ của bạn không?

03

Món ăn do mẹ nấu.

Food cooked by ones mother.

Ví dụ

I love mom's food, especially her chicken noodle soup.

Tôi rất thích món ăn của mẹ, đặc biệt là súp mì gà.

Mom's food is not always healthy for my diet.

Món ăn của mẹ không phải lúc nào cũng tốt cho chế độ ăn của tôi.

What is your favorite mom's food from childhood?

Món ăn của mẹ nào bạn thích nhất từ thời thơ ấu?

Mom's food (Noun)

mˈɑmz fˈud
mˈɑmz fˈud
01

Bữa ăn do mẹ nấu hoặc do mẹ nấu.

Ones mothers cooking or homecooked meals.

Ví dụ

Mom's food is always the best comfort during stressful times.

Thức ăn của mẹ luôn là niềm an ủi tốt nhất trong lúc căng thẳng.

I don't like mom's food when she adds too much salt.

Tôi không thích thức ăn của mẹ khi bà thêm quá nhiều muối.

Is mom's food healthier than fast food options available?

Thức ăn của mẹ có lành mạnh hơn các món ăn nhanh không?

Mom's food (Idiom)

01

Món ăn mẹ nấu.

The food that ones mother prepares.

Ví dụ

Mom's food always brings back fond memories of my childhood.

Thức ăn của mẹ luôn mang lại những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu.

Mom's food does not taste the same when I cook it.

Thức ăn của mẹ không ngon như khi tôi nấu.

What is your favorite mom's food from your childhood?

Món ăn của mẹ nào là món yêu thích của bạn từ thời thơ ấu?

02

Một thuật ngữ chỉ những món ăn do mẹ chuẩn bị, thường gắn liền với sự thoải mái và hoài niệm.

A term referring to food prepared by ones mother often associated with comfort and nostalgia.

Ví dụ

Mom's food always reminds me of family gatherings during holidays.

Thức ăn của mẹ luôn nhắc tôi về các buổi sum họp gia đình trong các kỳ nghỉ.

I don't think mom's food is available at restaurants.

Tôi không nghĩ thức ăn của mẹ có sẵn tại các nhà hàng.

Is mom's food the best comfort food for you?

Thức ăn của mẹ có phải là món ăn an ủi tốt nhất cho bạn không?

03

Một cụm từ ám chỉ thức ăn được nấu hoặc chuẩn bị bởi mẹ.

A phrase referring to the food cooked or prepared by ones mother.

Ví dụ

I miss my mom's food when I'm away at college.

Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi đi học ở xa.

I never get tired of my mom's food, it's the best!

Tôi không bao giờ chán đồ ăn của mẹ, nó là tuyệt nhất!

Do you think mom's food is better than restaurant food?

Bạn nghĩ đồ ăn của mẹ ngon hơn đồ ăn nhà hàng không?

04

Một thuật ngữ dùng để chỉ đồ ăn do mẹ chế biến hoặc phục vụ, thường ám chỉ cảm giác hoài niệm hoặc thoải mái.

A term used to refer to the food prepared or served by ones mother often implying a sense of nostalgia or comfort.

Ví dụ

I miss my mom's food so much.

Tôi nhớ đồ ăn của mẹ quá.

There's nothing like mom's food.

Không có gì bằng đồ ăn của mẹ.

Do you think mom's food is the best?

Bạn nghĩ đồ ăn của mẹ là tốt nhất không?

05

Một cách ám chỉ đến những bữa ăn nấu tại nhà gợi lên ký ức về gia đình và quá trình nuôi dạy.

A reference to homecooked meals that evoke memories of family and upbringing.

Ví dụ

I miss my mom's food when I'm away at college.

Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi ở xa ở trường đại học.

There's nothing like mom's food to make you feel at home.

Không có gì bằng đồ ăn của mẹ để khiến bạn cảm thấy như ở nhà.

Have you ever tried your mom's food? It's the best!

Bạn đã từng thử đồ ăn của mẹ chưa? Đó là tuyệt nhất!

06

Một cụm từ thường chỉ sự thoải mái và nỗi nhớ liên quan đến bữa ăn thời thơ ấu.

A phrase often indicating comfort and nostalgia associated with childhood meals.

Ví dụ

I miss my mom's food when I'm stressed.

Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi căng thẳng.

Eating out can't replace mom's food's warmth.

Ăn ngoài không thể thay thế được sự ấm áp của đồ ăn của mẹ.

Do you think mom's food is the best comfort food?

Bạn có nghĩ đồ ăn của mẹ là món ăn an ủi tốt nhất không?

07

Một thuật ngữ trìu mến ám chỉ việc nấu ăn của mẹ hoặc người chăm sóc.

A term of endearment referring to a mother or caregivers cooking.

Ví dụ

I miss my mom's food when I'm away at college.

Tôi nhớ đồ ăn của mẹ khi tôi ở xa ở trường đại học.

I never get tired of my mom's food; it's the best.

Tôi không bao giờ chán đồ ăn của mẹ; nó là tuyệt nhất.

Do you think mom's food is important for family bonding?

Bạn có nghĩ đồ ăn của mẹ quan trọng để tạo sự gắn kết trong gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mom's food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mom's food

Không có idiom phù hợp