Bản dịch của từ Money market hedge trong tiếng Việt

Money market hedge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money market hedge (Noun)

mˈʌni mˈɑɹkət hˈɛdʒ
mˈʌni mˈɑɹkət hˈɛdʒ
01

Chiến lược tài chính được các công ty sử dụng để bảo vệ họ khỏi biến động tiền tệ khi tiến hành kinh doanh quốc tế.

A financial strategy used by companies to protect themselves against currency fluctuations when conducting international business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp bảo hiểm rủi ro ngoại hối sử dụng vay và cho vay ngắn hạn trên thị trường trong nước và nước ngoài.

A method of hedging foreign exchange risk using short-term borrowing and lending in domestic and foreign markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Công cụ cho các nhà đầu tư để giảm thiểu tác động tiềm tàng của biến động tiền tệ bất lợi đối với các khoản đầu tư của họ.

A tool for investors to reduce the potential impact of adverse currency movements on their investments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money market hedge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money market hedge

Không có idiom phù hợp