Bản dịch của từ Monism trong tiếng Việt
Monism

Monism (Noun)
Một lý thuyết hoặc học thuyết phủ nhận sự tồn tại của sự phân biệt hoặc tính hai mặt trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như giữa vật chất và tâm trí, hoặc giữa chúa và thế giới.
A theory or doctrine that denies the existence of a distinction or duality in a particular sphere such as that between matter and mind or god and the world.
Monism suggests mind and body are one in social interactions.
Monism cho rằng tâm trí và cơ thể là một trong các tương tác xã hội.
Many scholars do not support monism in social theory debates.
Nhiều học giả không ủng hộ monism trong các cuộc tranh luận lý thuyết xã hội.
Is monism a valid approach to understanding social behavior?
Liệu monism có phải là cách tiếp cận hợp lệ để hiểu hành vi xã hội không?
Họ từ
Monism là một triết lý triết học khẳng định rằng tất cả các sự vật đều phát sinh từ một nguồn duy nhất, thường được hiểu là một thực tại đồng nhất. Khái niệm này đối lập với thuyết nhị nguyên, nơi khẳng định sự tồn tại của hai thực tại tách biệt. Trong ngữ cảnh tôn giáo, monism có thể chỉ sự nhất thể giữa con người và vũ trụ. Khái niệm này xuất hiện trong nhiều truyền thống triết học, từ Ấn Độ giáo đến triết học phương Tây hiện đại.
Từ "monism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monismus", được hình thành từ "monos" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đơn nhất". Monism là triết lý cho rằng mọi sự tồn tại đều bắt nguồn từ một thực thể hoặc nguyên lý duy nhất. Khái niệm này đã phát triển qua các trường phái triết học từ thời cổ đại đến hiện đại, liên kết với các ý tưởng về liên kết và tính đồng nhất trong vũ trụ, phản ánh sự hợp nhất của tất cả sự vật và hiện tượng.
Monism là một thuật ngữ triết học mô tả quan điểm rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có nguồn gốc từ một thực thể duy nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến triết học và tôn giáo. Trong bối cảnh khác, 'monism' thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về tâm lý học, nhân văn hoặc thuyết duy vật, thể hiện cách tiếp cận toàn diện đối với bản chất của con người và vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp