Bản dịch của từ Monism trong tiếng Việt

Monism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monism (Noun)

mˈɑnɪzəm
mˈɑnɪzəm
01

Một lý thuyết hoặc học thuyết phủ nhận sự tồn tại của sự phân biệt hoặc tính hai mặt trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như giữa vật chất và tâm trí, hoặc giữa chúa và thế giới.

A theory or doctrine that denies the existence of a distinction or duality in a particular sphere such as that between matter and mind or god and the world.

Ví dụ

Monism suggests mind and body are one in social interactions.

Monism cho rằng tâm trí và cơ thể là một trong các tương tác xã hội.

Many scholars do not support monism in social theory debates.

Nhiều học giả không ủng hộ monism trong các cuộc tranh luận lý thuyết xã hội.

Is monism a valid approach to understanding social behavior?

Liệu monism có phải là cách tiếp cận hợp lệ để hiểu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.